Loại |
Metering current transformer (MCT) |
Số pha |
1 phase |
Ứng dụng |
Metering |
Kiểu thân |
Feed-through |
Hình dáng |
Square |
Hình dạng lỗ xuyên |
Rectangle |
Dùng cho đường dẫn điện kiểu |
Busbar |
Kích thước bên trong/ kích thước thanh bar |
50x85mm, 80x120mm, 80x150mm |
Kích thước bên ngoài |
W110xH145mm, W140xH180mm, W145xH215mm, W150xH220mm, W160xH220mm |
Điện áp |
660V |
Điện áp cách điện |
3kV |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện sơ cấp |
800A, 1000A, 1200A, 1250A, 1600A, 2000A, 2500A, 3000A, 3200A, 4000A, 5000A, 6000A, 6300A |
Dòng điện thứ cấp |
5A |
Tỉ số biến dòng |
800/5A, 1000/5A, 1200/5A, 1250/5A, 1600/5A, 2000/5A, 2500/5A, 3000/5A, 3200/5A, 4000/5A, 5000/5A, 6000/5A, 6300/5A |
Độ chính xác |
Class 1 |
Số cực thứ cấp |
Single |
Tổn hao công suất |
15VA |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Protection winding |
Chất liệu vỏ |
Epoxy plastic |
Phương pháp kết nối thứ cấp |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
110mm, 140mm, 145mm, 150mm, 160mm |
Chiều cao tổng thể |
170mm, 205mm, 240mm, 265mm |
Chiều sâu tổng thể |
45mm, 40mm |
Tiêu chuẩn |
BS7626, IEC60044-1, EN60044-1, IEC61869, VDE0414-44-1 |