Loại |
Paperless recorder |
Điện áp cấp |
100...240VAC |
Năng lượng tiêu thụ |
23VA |
Số lượng kênh đầu vào |
4, 8, 12, 16 |
Kiểu đầu vào |
RTD, Thermocouple, Current, Voltage |
Loại RTD đầu vào |
DPt100, JPt100, Cu100, Cu50, DPt50 |
Loại Thermocouple đầu vào |
B, C, E, G, J, K, L, N, P, R, S, T, U |
Loại điện áp đầu vào |
±5V, -1...10V, 1...5V, ±200mV, ±2V, ±60mV |
Loại dòng điện đầu vào |
0...20mA, 4...20mA |
Số lượng đầu vào mở rộng |
2 |
Loại đầu vào mở rộng |
Relay |
Số lượng đầu ra mở rộng |
8, 6, 7, 5 |
Loại đầu ra mở rộng |
Relay |
Giao tiếp đầu ra |
RS422/485, Ethernet, USB device |
Kiểu hiển thị |
Touch screen |
Kích thước màn hình |
5.6inch |
Độ phân giải màn hình |
640 x 480 pixels |
Hiệu chỉnh độ sáng |
3 level (Min./Standard/Max.) |
Chu kì lấy mẫu |
125ms, 250ms |
Chu kì ghi |
1...3600s |
Bộ nhớ trong |
200MB |
Bộ nhớ mở rộng |
SD max 32 Gb, USB max 32 Gb |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt panel |
138x138mm |
Ngôn ngữ |
English |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85%RH |
Khối lượng tương đối |
1.29...1.4 kg |
Chiều rộng tổng thể |
144mm |
Chiều cao tổng thể |
144mm |
Chiều sâu tổng thể |
80.7 mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE |