Loại |
General-purpose horizontal |
Loại/Kiểu tác động |
Roller lever, Fork lock lever, Adjustable roller lever, Rod spring lever, Adjustable rod lever, Pin plunger, Ball plunger, Roller plunger, Flexible rod: Coil spring |
Hướng tác động |
Clockwise, Counter-clockwise, Axial direction, Any direction except the axial direction |
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra |
DPST (1NO+1NC) |
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) |
10A at 250VAC, 6A at 30VDC |
Kiểu hiển thị |
No, Lamp |
Lực tác động (Lực tác động tối đa) |
13.73N, 11.77N, 0.49N, 1.18N, 27.46N, 0.78N, 9.6N |
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động |
2mm, 20mm |
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn |
30°, 35°, 6.4mm, 5.6mm, 70° |
Thông số tính năng |
Standard |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
69.5mm |
Chiều sâu thân |
41.5mm |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Cách lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường làm việc |
Water-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng theer |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
97.4mm, 110.2mm, 111.8mm, 204.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
59mm, 62.5mm, 67mm, 65mm, 41.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CCC |