Đầu cốt đồng MHD TL series 

Đầu cốt đồng MHD TL series
Hãng sản xuất: MHD
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 390

Series: Đầu cốt đồng MHD TL series

Đặc điểm chung của Đầu cốt đồng MHD TL series

Đầu cốt đồng MHD TL series có
- Chất liệu: Đồng (Cu) lên đến 99%
- Bề mặt: Mạ thiếc
- Dùng cho tiết diện cáp (mm²): 1,5-1000

Thông số kỹ thuật chung của Đầu cốt đồng MHD TL series

Loại

Ring terminals

Đường kính trong phần cho dây vào (d)

2.4mm, 2.8mm, 3.8mm, 4.5mm, 5.4mm, 6.8mm, 8.2mm, 9.5mm, 11.2mm, 13.5mm, 15mm, 16.5mm, 18.5mm, 21mm, 23.5mm, 28.5mm, 30mm, 34.5mm, 40mm, 44mm, 2.2mm

Đường kính ngoài phần cho dây vào (D)

3.9mm, 4.5mm, 5.5mm, 6.2mm, 7.1mm, 8.8mm, 10.6mm, 12.4mm, 14.7mm, 17.4mm, 19.4mm, 21.2mm, 23.5mm, 26.5mm, 30mm, 36.5mm, 39mm, 44mm, 51.2mm, 56.6mm, 3.7mm

Vật liệu tiếp xúc

Copper

Lớp phủ bề mặt tiếp xúc

Tin plated

Hình dạng thân

Straight

Số lỗ

1

Đường kính trong của vòng bắt ốc

D4.2mm, D5.2mm, D6.2mm, D3.2mm, D8.2mm, D10.2mm, D12.5mm, D5.5mm, D6.5mm, D8.5mm, D10.5mm, D14.5mm, D15mm, D11mm, D17mm, D13mm, D19mm, D21mm, D23mm

Kích thước ngoài của vòng bắt ốc

D8mm, D10mm, D12.5mm, D15mm, D16.5mm, D17mm, D18.5mm, D19mm, D18mm, D21mm, D24mm, D25.5mm, D28mm, D30.5mm, D34mm, D38.5mm, D43.5mm, D53mm, D56mm, D63.5mm, D74mm, D81.5mm

Dùng cho dây mềm

2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm², 500mm², 630mm², 800mm², 1000mm², 1.5mm²

Khối lượng tương đối

1.1g, 1.2g, 1.7g, 2.42g, 2.32g, 2.17g, 1.83g, 1.42g, 2.94g, 2.84g, 2.69g, 2.35g, 1.94g, 4.1g, 3.95g, 3.61g, 3.2g, 2.6g, 6.53g, 6.4g, 6g, 5.5g, 4.8g, 11.06g, 10.9g, 10.5g, 9.8g, 9g, 8.1g, 18.06g, 17.5g, 16.7g, 15.8g, 14.4g, 30.3g, 29.6g, 28.7g, 27.6g, 25.9g, 24.4g, 44.7g, 43.9g, 42.9g, 41.3g, 39.8g, 38.1g, 63.6g, 62.7g, 61.6g, 59.8g, 58.1g, 56.2g, 83.1g, 82.2g, 81g, 79.1g, 77.2g, 75.2g, 111.7g, 110.7g, 109.4g, 107.4g, 105.4g, 103.3g, 164.5g, 163.4g, 161.9g, 159.7g, 157.6g, 155.1g, 152.4g, 149.4g, 239.6g, 237.9g, 235.2g, 232.7g, 229.9g, 226.6g, 223g, 400.3g, 397.3g, 393.7g, 389.7g, 385.3g, 380.5g, 547.5g, 544g, 540g, 535.6g, 530.6g, 521.1g, 659g, 655.2g, 651g, 646.3g, 641g, 635.3g, 971g, 966g, 960.5g, 954.3g, 1.2594kg, 1.2539kg, 1.2476kg, 1.2406kg

Tiêu chuẩn

CE, RoHS

Tài liệu Đầu cốt đồng MHD TL series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 94.450.634
Chat hỗ trợ