Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset, Momentary |
Tiếp điểm |
2NO+3NC, 1NO+2NC, 1NO+3NC, 1NO+4NC, 1NO+8NC, 2NO+1NC, 2NO+4NC, 2NO+8NC, 3NO, 3NO+1NC, 3NO+2NC, 3NO+4NC, 3NO+8NC, 4NO, 4NO+1NC, 4NO+2NC, 4NO+3NC, 4NO+8NC, 8NO+1NC, 8NO+2NC, 8NO+3NC, 8NO+4NC, 8NO+8NC, 1NO+1NC, 2NO+2NC, 3NO+3NC, 4NO+4NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
10A at 110VAC, 2.2A at 110VDC |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D25, D30 |
Kích thước đầu |
D42mm, D46mm, D60mm, D71mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D25mm, D30mm |
Màu |
Red, Yellow, Green |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Màu sắc kí hiệu |
White |
Chức năng |
Mechanical Indicator |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
20 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
500, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
100, 000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
42mm, 46mm, 60mm, 71mm |
Chiều sâu tổng thể |
71.1mm, 71.2mm, 70.5mm, 72.8mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
71.1mm, 71.2mm, 70.5mm, 72.8mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
42.5mm, 42.8mm |