Loại |
Solid state relays for PCB |
Điện áp tải định mức |
100...240VAC, 4...24VDC |
Dòng điện tải định mức |
0.1...1A, 0.1...1.2A, 0.01...1A, 0.01...1.1A |
Điện áp ngõ vào định mức |
5VDC, 12VDC, 24VDC |
Dòng điện dò (mạch chính) |
2mA, 0.1mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.5V |
Phương pháp lắp đặt |
Socket mounting |
Phương pháp đấu nối |
Push-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
13g |
Chiều cao tổng thể |
20.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
10mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, UL |
Phụ kiện mua rời |
Relay socket: G6B-04P, Heat sink: Y92B-S08N |