Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase-failure, Phase sequence (Phase reversed), Phase unbalance (Asymmetry) |
Kiểu hiển thị |
Analog |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
220...277VAC, 380...480VAC |
Tần số hoạt động |
50...60Hz |
Điện áp đầu vào |
220VAC, 230VAC, 240VAC, 277VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 480VAC |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
102...122% |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0.1...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
0.75A at 240VAC, 0.47A at 415VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5…40°C |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều cao tổng thể |
102mm |
Chiều sâu tổng thể |
114mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |