Loại |
Variable Frequency Drives |
Số pha nguồn cấp |
3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...230 VAC |
Tần số định mức ngõ vào |
50 Hz, 60 Hz |
Dòng điện định mức ngõ vào |
2 A |
Công suất |
0.2 kW |
Dòng điện định mức đầu ra |
1.6 A |
Tần số ra Max |
200 Hz |
Ứng dụng |
Conveyor, Fan, Pump |
Kiểu thiết kế |
Standard inverter |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) |
150 % |
Bàn phím |
No |
Cuộn kháng 1 chiều |
Built-in |
Lọc EMC |
Buit-in |
Đầu vào digital |
5 |
Đầu vào analog |
1 |
Đầu vào xung |
No |
Đầu ra rơ le |
1 |
Đầu ra analog |
1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển |
V/f Control |
Chức năng bảo vệ |
Ground fault, Over current, Over voltage, Under voltage |
Tính năng độc đáo/ Chức năng |
Motor control |
Giao thức truyền thông |
RS-485 |
Kiểu đầu nối điện |
Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall-panel mounting |
Kiểu làm mát |
Air fan cooling |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
90% or less |
Khối lượng tương đối |
0.45 kg |
Chiều rộng |
68 mm |
Chiều cao |
128 mm |
Chiều sâu |
85 mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, UL, US |