Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series 

Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series
Hãng sản xuất: BAA-FASTENERS
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 199

Series: Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Đặc điểm chung của Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Bu lông lục giác ngoài BBAA-FASTENERS dòng HH-BO8.8:
- Được sản xuất từ thép carbon, sau đó nhiệt luyện ở nhiệt độ môi trường cao nhất định sẽ cho ra bu lông có cấp bền 8.8.
- Cờ lê là dụng cụ không thể thiếu khi tháo/vặn bu lông lục giác ngoài.
Ứng dụng: Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS dòng HH-BO8.8 là dòng sản phẩm có cường độ cao được sử dụng ở những nơi phải chịu lực lớn như các loại máy công nghiệp nặng, khi làm việc máy móc có độ rung lắc lớn, cần dùng loại bu lông có cường độ cao mới có thể chịu được tải cao được khi làm việc.

Thông số kỹ thuật chung của Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Loại

Hexagon head bolts

Vật liệu

Carbon steel

Xử lý bề mặt

Black oxide

Màu

Black

Kiểu ren

M

Cỡ ren

M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M36

Bước ren

0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm

Chiều dài ren

10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 55mm, 65mm, 75mm, 280mm, 160mm, 180mm, 220mm, 250mm, 300mm, 90mm

Chiều dài thân

10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 55mm, 65mm, 75mm, 280mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm, 300mm, 90mm

Hướng ren

Right-hand

Ren

Fully threaded

Kiểu bước ren

Coarse pitch

Kiểu dáng đầu

External hex

Kiểu đầu vặn

External hex

Kích thước đầu vặn

8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm, 36mm, 41mm, 46mm, 55mm

Hình dạng đuôi

Flat end

Đường kính đầu

8.79mm, 11.05mm, 14.38mm, 18.9mm, 21.1mm, 24.49mm, 26.75mm, 30.14mm, 33.53mm, 35.72mm, 39.98mm, 45.2mm, 50.85mm, 60.79mm

Chiều cao đầu

3.5mm, 4mm, 5.3mm, 6.4mm, 7.5mm, 8.8mm, 10mm, 11.5mm, 12.5mm, 14mm, 15mm, 17mm, 18.7mm, 22.5mm

Cấp bền

8.8

Tiêu chuẩn

DIN

Đường kính tổng thể

8.79mm, 72mm, 81mm, 90mm, 108mm, 126mm, 6.74mm, 7.84mm, 9.24mm, 11.26mm, 13.53mm, 18.67mm, 21.67mm, 20mm

Chiều dài tổng thể

13.5mm, 19.5mm, 23.5mm, 28.5mm, 33.5mm, 38.5mm, 43.5mm, 53.5mm, 63.5mm, 14mm, 20mm, 24mm, 29mm, 34mm, 39mm, 44mm, 54mm, 64mm, 40.3mm, 45.3mm, 50.3mm, 55.3mm, 65.3mm, 75.3mm, 85.3mm, 105.3mm, 125.3mm, 155.3mm, 26.4mm, 31.4mm, 36.4mm, 41.4mm, 46.4mm, 51.4mm, 56.4mm, 66.4mm, 76.4mm, 86.4mm, 106.4mm, 126.4mm, 146.4mm, 156.4mm, 186.4mm, 206.4mm, 27.5mm, 32.5mm, 37.5mm, 42.5mm, 47.5mm, 52.5mm, 57.5mm, 67.5mm, 77.5mm, 87.5mm, 107.5mm, 117.5mm, 127.5mm, 137.5mm, 147.5mm, 157.5mm, 167.5mm, 187.5mm, 207.5mm, 38.8mm, 48.8mm, 58.8mm, 68.8mm, 78.8mm, 88.8mm, 98.8mm, 108.8mm, 118.8mm, 128.8mm, 138.8mm, 148.8mm, 158.8mm, 168.8mm, 188.8mm, 208.8mm, 228.8mm, 258.8mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 190mm, 210mm, 230mm, 260mm, 310mm, 51.5mm, 61.5mm, 71.5mm, 81.5mm, 91.5mm, 101.5mm, 111.5mm, 121.5mm, 131.5mm, 141.5mm, 151.5mm, 161.5mm, 171.5mm, 191.5mm, 211.5mm, 231.5mm, 261.5mm, 311.5mm, 62.5mm, 72.5mm, 82.5mm, 92.5mm, 102.5mm, 112.5mm, 122.5mm, 132.5mm, 142.5mm, 152.5mm, 162.5mm, 172.5mm, 192.5mm, 212.5mm, 232.5mm, 262.5mm, 312.5mm, 74mm, 84mm, 94mm, 104mm, 114mm, 124mm, 134mm, 144mm, 154mm, 164mm, 174mm, 194mm, 214mm, 234mm, 264mm, 314mm, 65mm, 75mm, 85mm, 95mm, 105mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 155mm, 165mm, 175mm, 195mm, 215mm, 235mm, 265mm, 315mm, 77mm, 87mm, 97mm, 107mm, 117mm, 127mm, 137mm, 147mm, 157mm, 167mm, 177mm, 197mm, 217mm, 237mm, 267mm, 317mm, 88.7mm, 98.7mm, 118.7mm, 138.7mm, 198.7mm, 218.7mm, 318.7mm, 292.5mm, 55mm, 128.7mm, 48.7mm, 97.5mm, 56.5mm, 158.7mm, 168.7mm, 95.3mm, 15.3mm, 21.3mm, 25.3mm, 30.3mm, 35.3mm

Long đen phẳng (Bán riêng)

FW-BO-M5, FW-BO-M6, FW-BO-M8, FW-BO-M10, FW-BO-M12, FW-BO-M14, FW-BO-M16, FW-BO-M18, FW-BO-M20, FW-BO-M22, FW-BO-M24, FW-BO-M27, FW-BO-M30, FW-BO-M36

Long đen vênh (Bán riêng)

SW-BO-M5, SW-BO-M6, SW-BO-M8, SW-BO-M10, SW-BO-M12, SW-BO-M14, SW-BO-M16, SW-BO-M18, SW-BO-M20, SW-BO-M22, SW-BO-M24, SW-BO-M27, SW-BO-M30, SW-BO-M36

Đai ốc (Bán riêng)

HN-BO-M5, HN-BO-M6, HN-BO-M8, HN-BO-M10, HN-BO-M12, HN-BO-M14, HN-BO-M16, HN-BO-M18, HN-BO-M20, HN-BO-M22, HN-BO-M24, HN-BO-M27, HN-BO-M30, HN-BO-M36

Tài liệu Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 9 -  Đã truy cập: 90.441.630
Chat hỗ trợ