Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc TPE
- Phù hợpvới ứng dụng trong và ngoài nhà xưởng, có khả năng chống tia UV
Cấu trúc
Lõi |
Lõi đồng trần được thiết kế đặc biệt với kiểu xoắn đặc trưng |
|
Vỏ sợi cáp |
Nhựa tổng hợp TPE chất lượng cao |
|
Bện xoắn |
Hai sợi dây được bện thành 1 lõi đơn với bước ngắn. Các lõi đơn được bện thành 1 lớp với bước ngắn |
|
Màu sợi cáp |
Lõi < 1.0 mm²: Màu sắc sợi cáp theo tiêu chuẩn DIN 47100 |
|
Lớp vỏ bên trong | Nhựa TPE, phù hợp với tiêu chuẩn chạy trong xích | |
Băng chống nhiễu | Bện bằng sợi đồng chất lượng cao, che phủ 70% | |
Lớp vỏ bên ngoài |
Chất kết dính thấp trên nền TPE, Chống mài mòn, phù hợp với việc chuyển động trong xích. Màu xanh thép (tương tự như RAL 5011) |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích® minimum 6.8 x d Chạy ngoài xích minimum 5 x d Cố định minimum 4 x d |
|
Nhiệt độ |
Trong xích -35 °C to +100 °C |
|
Vận tốc max |
Chuyển động song song 10m/s Chuyển động trượt 6m/s
|
|
Gia tốc max |
100 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Dịch chuyển song song. Với kiểu chuyển động trượt có thể tới 400m |
|
Điện áp sử dụng |
300/300 V (theo tiêu chuẩn DIN VDE 0245) |
|
Điện áp kiểm tra |
1500 V |
Bảng chọn mã