Đặc điểm chung
- Lớp vỏ bọc TPE
- Chống cháy
- Chống dầu - xăng
- Phù hợp hơn với ứng dụng trong, ngoài nhà xưởng không có ánh nắng trực tiếp
- Ứng dụng trong kho hàng, cầu trục, cẩu, những bộ phận máy có nhiệt độ thấp, phù hợp với phòng sạch
Cấu trúc
Lõi |
Lõi đồng xoắn quanh sợi dây dẫn cáp |
|
Vỏ lõi |
Nhựa tổng hợpTPE chất lượng cao |
|
Lớp chống nhiễu | Bện bằng sợi đồng, che phủ tuyến tính 70% | |
Lớp vỏ ngoài |
Hỗn hợp giữa chất kết dính thấp với TPE chất lượng cao chống ma sát, phù hợp với yêu cầu khi cáp chạy trong xích. |
Thông số kỹ thuật
Bán kính cong |
Trong xích minimum 7.5x d |
|
Nhiệt độ |
Trong xích -35 °C to +90 °C |
|
Vận tốc max (không có máng dẫn) |
Chạy song song 10m/s Chạy trượt 6m/s
|
|
Gia tốc max |
100 m/s² |
|
Khoảnh cách dịch chuyển |
Khoảng cách dịch chuyển song song tới 400m. Với dịch chuyển trượt, khoảng cách có thể lớn hơn |
|
Điện áp sử dụng |
600/1000 V (Theo tiêu chuẩn DIN VDE 0250) |
|
Điện áp kiểm tra |
4000 V (Theo tiêu chuẩn DIN EN 50396) |
Bảng chọn mã