Công tắc tơ LS MC series 

Công tắc tơ LS MC series
Hãng sản xuất: LS
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 471

Series: Công tắc tơ LS MC series

Đặc điểm chung của Công tắc tơ LS MC series

Công tắc tơ LS dòng MC:
- Hiệu suất cao.
- Không tiếp xúc với hồ quang thông qua các kết cấu kín.
- Thuận tiện cho người dùng với kết nối một chạm và thanh DIN.
- Cầu đấu đơn giản với bộ chuyển đổi và bộ dây đảo chiều.
- Có các loại 4 cầu đấu.
- Khối liên động với các tiếp điểm phụ tích hợp (tích hợp sẵn 2NO).

Thông số kỹ thuật chung của Công tắc tơ LS MC series

Loại

Standard

Số cực

3P, 4P

Tiếp điểm

3NO, 4NO

Tiếp điểm phụ

2NO+2NC, 1NO+1NC

Kích thước

18AF, 22AF, 40AF, 65AF, 100AF, 150AF, 225AF, 400AF, 800AF, 1260AF, 2650AF, 85AF

Dòng điện (Ie)

6A, 9A, 12A, 18A, 22A, 32A, 40A, 50A, 65A, 75A, 85A, 100A, 130A, 150A, 185A, 225A, 265A, 330A, 400A, 500A, 630A, 800A, 1260A, 1400A, 1700A, 2100A, 2650A

Công suất động cơ

3kW at 380VAC, 4kW at 380VAC, 5.5kW at 380VAC, 7.5kW at 380VAC, 11kW at 380VAC, 15kW at 380VAC, 18.5kW at 380VAC, 22kW at 380VAC, 30kW at 380VAC, 37kW at 380VAC, 45kW at 380VAC, 55kW at 380VAC, 60kW at 380VAC, 75kW at 380VAC, 90kW at 380VAC, 132kW at 380VAC, 147kW at 380VAC, 160kW at 380VAC, 200kW at 380VAC, 265kW at 380VAC, 330kW at 380VAC, 440kW at 380VAC, 550kW at 380VAC, 700kW at 380VAC, 900kW at 380VAC

Cuộn dây

24VAC, 24VDC, 36VAC, 36VDC, 48VAC, 48VDC, 110VAC, 110VDC, 220VAC, 220VDC, 380VAC, 125VDC, 200VAC

Tần số

50/60Hz

Điện áp dây

AC

Điện áp

690VAC, 1000VAC

Đấu nối

Screws terminals, Busbar terminals

Lắp đặt

DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing)

Nhiệt độ môi trường

30...65°C

Khối lượng tương đối

330g, 340g, 550g, 1.05kg, 1.93kg, 2.4kg, 5.4kg, 9.2kg, 22.2kg, 24kg, 33.8kg, 47kg, 400g, 590g, 1.2kg, 5.6kg, 9.9kg, 26.3kg, 410g, 770g, 1.3kg, 2.8kg, 500g, 700g, 1.29kg

Chiều rộng tổng thể

45mm, 69mm, 79mm, 94mm, 119mm, 138mm, 163mm, 285mm, 431mm, 47.2mm, 59mm, 91mm, 175mm, 206mm, 346mm

Chiều cao tổng thể

73.5mm, 83mm, 106mm, 140mm, 158mm, 203mm, 243mm, 310mm, 352mm, 380mm, 392mm, 80mm, 83.5mm, 123.5mm

Chiều sâu tổng thể

80.4mm, 87.4mm, 90mm, 119mm, 135.8mm, 130.3mm, 185.1mm, 204.4mm, 246mm, 86.8mm, 94.6mm, 117.8mm, 185mm, 205mm, 244mm, 96.6mm, 103.6mm, 117.1mm, 146.4mm, 172.3mm, 113.2mm, 121mm

Cấp bảo vệ

IP20, IP00

Tiêu chuẩn

CCC, IEC, UL

Phụ kiện mua rời

Auxiliary contact: UA1, Auxiliary contact: UA2, Auxiliary contact: UA4, Capacitor for contactor: AC9, Interlock: UR2, Capacitor for contactor: AC50, Capacitor for contactor: AC75, Auxiliary contact: UA100, Interlock: AR180, Interlock: AR600

Rơ le bảo vệ quá tải (Mua riêng)

MT-12/3H 0.14, MT-12/3H 0.21, MT-12/3H 0.33, MT-12/3H 0.52, MT-12/3H 0.82, MT-12/3H 1.3, MT-12/3H 11, MT-12/3H 15, MT-12/3H 2.1, MT-12/3H 3.3, MT-12/3H 5, MT-12/3H 6.5, MT-12/3H 7.5, MT-12/3H 8.5, MT-32/3H 0.14, MT-32/3H 0.21, MT-32/3H 0.33, MT-32/3H 0.52, MT-32/3H 0.82, MT-32/3H 1.3, MT-32/3H 11, MT-32/3H 15, MT-32/3H 19, MT-32/3H 2.1, MT-32/3H 21.5, MT-32/3H 27, MT-32/3H 3.3, MT-32/3H 34, MT-32/3H 5, MT-32/3H 6.5, MT-32/3H 7.5, MT-32/3H 8.5, MT-63/3H 11L, MT-63/3H 11S, MT-63/3H 15L, MT-63/3H 15S, MT-63/3H 19L, MT-63/3H 19S, MT-63/3H 21.5L, MT-63/3H 21.5S, MT-63/3H 30L, MT-63/3H 30S, MT-63/3H 34L, MT-63/3H 34S, MT-63/3H 42L, MT-63/3H 42S, MT-63/3H 55L, MT-63/3H 55S, MT-63/3H 5L, MT-63/3H 5S, MT-63/3H 6.5L, MT-63/3H 6.5S, MT-63/3H 7.5L, MT-63/3H 7.5S, MT-63/3H 8.5L, MT-63/3H 8.5S, MT-95/3H 11L, MT-95/3H 11S, MT-95/3H 15L, MT-95/3H 15S, MT-95/3H 19L, MT-95/3H 19S, MT-95/3H 21.5L, MT-95/3H 21.5S, MT-95/3H 30L, MT-95/3H 30S, MT-95/3H 34L, MT-95/3H 34S, MT-95/3H 42L, MT-95/3H 42S, MT-95/3H 55L, MT-95/3H 55S, MT-95/3H 65L, MT-95/3H 65S, MT-95/3H 74L, MT-95/3H 74S, MT-95/3H 8.5L, MT-95/3H 8.5S, MT-95/3H 83L, MT-95/3H 83S, MT-95/3H 90L, MT-95/3H 90S, MT-150/3H 113S, MT-150/3H 130S, MT-150/3H 42S, MT-150/3H 55S, MT-150/3H 65S, MT-150/3H 74S, MT-150/3H 93S, MT-225/3H 130, MT-225/3H 153, MT-225/3H 153A, MT-225/3H 200, MT-225/3H 80, MT-400/3H 107, MT-400/3H 130, MT-400/3H 153, MT-400/3H 200, MT-400/3H 265, MT-400/3H 350, MT-800/3H 265, MT-800/3H 350, MT-800/3H 515, MT-800/3H 660

Tiếp điểm phụ (Mua riêng)

UA-1 1a1b, UA-1E 1a1b, UA-2 1a1b, UA-2 2a, UA-4 1a3b, UA-4 2a2b, UA-4 3a1b, UA-4 4a, UA-4 4b, UA-4E 1a3b, UA-4E 2a2b, UA-4E 3a1b, UA-4E 4a, UA-4E 4b, AU-100 1a1b

Khóa liên động cơ (Mua riêng)

UR-2, AR-180

Hộp cho khởi động từ (Mua riêng)

MW-9bB~22bB, MW-32aB/40aB, MW-50aB/65aB, MW-75aB~100aB

Tài liệu Công tắc tơ LS MC series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 31 -  Đã truy cập: 89.090.128
Chat hỗ trợ