|
Loại |
Flange type |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Dùng cho trục đường kính |
20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm |
|
Bao gồm vòng bi |
Yes |
|
Kiểu vòng bi |
Ball |
|
Đường kính vòng tròn qua tâm lỗ bu lông |
63.5mm, 69.9mm, 70mm, 82.6mm, 83mm, 92mm, 92.1mm, 101.6mm, 102mm, 111mm |
|
Kiểu lỗ bắt bu lông |
Plaint hole |
|
Đường kính của lỗ bulong bắt đế |
D11.5mm, D11.1mm, D12mm, D14.2mm, D14.3mm, D17.5mm |
|
Kích cỡ bu lông |
M10, M12, M16 |
|
Số vị trí bắt bu lông |
4 |
|
Vật liệu gối đỡ |
Composite, Stainless steel, Enhanced stainless steel |
|
Hình dạng gối đỡ |
Square flange 4-bolt |
|
Vật liệu vòng bi |
Stainless steel |
|
Bôi trơn |
Grease |
|
Tốc độ lớn nhất |
700rpm, 500rpm |
|
Tải trọng động cơ bản |
10.8kN, 11.9kN, 16.3kN, 21.6kN, 24.7kN, 29.6kN |
|
Tải trọng tĩnh cơ bản |
6.55kN, 7.8kN, 11.2kN, 15.3kN, 19kN, 23.2kN |
|
Giới hạn bền mỏi |
280N, 335N, 475N, 655N, 800N, 980N |
|
Môi trường hoạt động |
Food applications |
|
Đặc điểm riêng |
Unit with back seal and end cover mounted, Lubricated for life with a non-toxic food grade grease, Strong, Designed for high temperatures and speeds |
|
Khối lượng tương đối |
300g, 710g, 1.05kg, 360g, 1.45kg, 520g, 740g, 1.8kg, 1.75kg, 2.25kg, 910g, 1.2kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
92mm, 85.7mm, 95.3mm, 99mm, 110mm, 112mm, 125mm, 117.5mm, 130.2mm, 135mm, 153mm |
|
Chiều cao tổng thể |
92mm, 85.7mm, 95.3mm, 99mm, 110mm, 112mm, 125mm, 117.5mm, 130.2mm, 135mm, 153mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
35mm, 33.6mm, 36.5mm, 37mm, 42mm, 40.7mm, 45.1mm, 46mm, 53.2mm, 50.9mm, 53.6mm |
|
Phụ kiện mua rời |
End cover |
|
Nắp đậy tương thích (Bán riêng) |
ECB 504, ECB 505, ECB 506, ECB 507, ECB 508, ECB 510 |