|
Loại |
Flange type |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Dùng cho trục đường kính |
20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm |
|
Cho vòng bi có đường kính ngoài |
47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm |
|
Kiểu vòng bi |
Ball |
|
Đường kính vòng tròn qua tâm lỗ bu lông |
78mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 132mm, 138mm, 150mm, 160mm, 170mm |
|
Kiểu lỗ bắt bu lông |
Plaint hole |
|
Đường kính của lỗ bulong bắt đế |
D12mm, D14mm, D16mm, D19mm |
|
Kích cỡ bu lông |
M10, M12, M14, M16 |
|
Số vị trí bắt bu lông |
4 |
|
Vật liệu gối đỡ |
Cast iron |
|
Hình dạng gối đỡ |
Round flange 4-bolt |
|
Vật liệu vòng bi |
Steel |
|
Lỗ bôi trơn lại |
Yes |
|
Phụ kiện bôi trơn |
Yes |
|
Hướng tải trọng |
Radial |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Đặc điểm riêng |
Resist high levels of contamination, Accommodate relatively heavy loads |
|
Khối lượng tương đối |
534g, 741g, 956g, 1.14kg, 1.31kg, 1.98kg, 2.08kg, 2.98kg, 3.46kg, 3.97kg |
|
Đường kính tổng thể |
100mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 160mm, 165mm, 185mm, 195mm, 205mm |
|
Chiều dài tổng thể |
25.5mm, 27mm, 31mm, 34mm, 36mm, 38mm, 40mm, 43mm, 48mm, 50mm |
|
Tiêu chuẩn |
JIS |
|
Phụ kiện mua rời |
Bearing |
|
Vòng bi tương thích |
YAR 204-2F, YAR 205-2F, YAR 206-2F, YAR 207-2F, YAR 208-2F, YAR 209-2F, YAR 210-2F, YAR 211-2F, YAR 212-2F, YAR 213-2F |