Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích d20-100mm SKF UCF series 

Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích d20-100mm SKF UCF series
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 3

Series: Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích d20-100mm SKF UCF series

Thông số kỹ thuật chung của Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích d20-100mm SKF UCF series

Loại

Four-bolt flange mount ball bearing

Hệ đo lường

Metric

Dùng cho trục đường kính

20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm

Bao gồm vòng bi

Yes, No

Kiểu vòng bi

Ball

Khoảng cách giữa hai tâm lỗ lắp đặt

64mm, 70mm, 83mm, 95mm, 92mm, 100mm, 102mm, 112mm, 105mm, 125mm, 111mm, 132mm, 130mm, 140mm, 143mm, 150mm, 149mm, 152mm, 159mm, 184mm, 165mm, 196mm, 175mm, 187mm, 242mm

Đường kính của lỗ bulong bắt đế

12mm, 16mm, 14mm, 19mm, 23mm, 25mm, 31mm, 38mm

Kích cỡ bu lông

M10, M14, M12, M16, M20, M22, M28, M33

Số vị trí bắt bu lông

4

Hình dạng gối đỡ

Square 4-bolt flange

Bao gồm bộ phận bôi trơn

Yes

Bôi trơn

Lubricated

Tốc độ lớn nhất

6500rpm, 5850rpm, 5000rpm, 5300rpm, 4300rpm, 4700rpm, 3750rpm, 4200rpm, 3400rpm, 3300rpm, 3000rpm, 3100rpm, 2700rpm, 2900rpm, 2350rpm, 2250rpm, 2100rpm, 2300rpm, 1900rpm, 2150rpm, 1800rpm, 1600rpm, 1700rpm

Hướng tải trọng

Radial

Tải trọng động cơ bản

12.7kN, 14kN, 19.5kN, 26.5kN, 25.5kN, 33.2kN, 32.5kN, 41kN, 52.7kN, 35.1kN, 61.8kN, 43.6kN, 71.5kN, 81.9kN, 57.2kN, 62.4kN, 66.3kN, 114kN, 124kN, 83.2kN, 95.6kN, 174kN

Tải trọng tĩnh cơ bản

6.7kN, 7.8kN, 11.4kN, 15kN, 15.3kN, 19.3kN, 20kN, 24kN, 20.4kN, 32kN, 23.2kN, 38kN, 29kN, 45kN, 36kN, 52kN, 40kN, 44kN, 49kN, 76.5kN, 54kN, 86.5kN, 64kN, 72kN, 140kN

Giới hạn bền mỏi

0.3kN, 0.5kN, 0.64kN, 0.7kN, 0.815kN, 0.9kN, 12kN, 1.34kN, 1kN, 1.6kN, 1.3kN, 1.9kN, 1.5kN, 2.2kN, 1.7kN, 2kN, 3kN, 3.25kN, 2.5kN, 2.7kN, 4.75kN

Nhiệt độ môi trường hoạt động

-30...120°C

Khối lượng tương đối

0.49kg, 0.63kg, 0.89kg, 1.75kg, 1.25kg, 2.1kg, 1.69kg, 2.95kg, 1.96kg, 3.8kg, 2.23kg, 5.05kg, 3.6kg, 5.5kg, 3.97kg, 7kg, 5.08kg, 5.34kg, 5.86kg, 11.6kg, 7.02kg, 15.4kg, 8.91kg, 11.38kg, 29.8kg

Chiều rộng tổng thể

85.7mm, 95.3mm, 108mm, 127mm, 117.5mm, 137mm, 130.2mm, 149mm, 136.5mm, 162mm, 142.9mm, 175mm, 161.9mm, 183mm, 174.6mm, 193mm, 187.3mm, 192.9mm, 200mm, 229mm, 207.9mm, 252mm, 219.9mm, 234.9mm, 312mm

Chiều cao tổng thể

85.7mm, 95.3mm, 108mm, 127mm, 117.5mm, 137mm, 130.2mm, 149mm, 136.5mm, 162mm, 142.9mm, 175mm, 161.9mm, 183mm, 174.6mm, 193mm, 187.3mm, 192.9mm, 200mm, 229mm, 207.9mm, 252mm, 219.9mm, 234.9mm, 312mm

Chiều sâu tổng thể

33.3mm, 35.7mm, 40.2mm, 44mm, 44.4mm, 49mm, 51.2mm, 56mm, 52.2mm, 60mm, 54.6mm, 67mm, 58.4mm, 71mm, 68.7mm, 78mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 89mm, 83.3mm, 90mm, 87.6mm, 96.3mm, 125mm

Mã gối đỡ tương thích

F 204, F 205, F 206, F 306, F 207, F 307, F 208, F 308, F 209, F 309, F 210, F 310, F 211, F 311, F 212, F 312, F 213, F 214, F 215, F 315, F 216, F 316, F 217, F 218, F 320

Mã vòng bi tương thích

UC204, UC205, UC206, UC306, UC207, UC307, UC208, UC308, UC209, UC309, UC210, UC310, UC211, UC311, UC212, UC312, UC213, UC214, UC215, UC315, UC216, UC316, UC217, UC218, UC320

Tài liệu Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích d20-100mm SKF UCF series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1 -  Đã truy cập: 90.468.748
Chat hỗ trợ