Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (dạng bắt vít) NTN UCFC2 series 

Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (dạng bắt vít) NTN UCFC2 series
Hãng sản xuất: NTN
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 54

Series: Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (dạng bắt vít) NTN UCFC2 series

Đặc điểm chung của Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (dạng bắt vít) NTN UCFC2 series

Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (kiểu bắt vít) NTN dòng UCFC2:
- Có vít định vị
- Bao viền hình trụ
- Đường kính trục: 12...70 mm

Thông số kỹ thuật chung của Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (dạng bắt vít) NTN UCFC2 series

Loại

Four-bolt flange mount ball bearing

Hệ đo lường

Metric

Bao gồm vòng bi

Yes, No

Đường kính trục

12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm

Cho vòng bi có đường kính ngoài

47mm, 47mm, 47mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 47mm, 47mm, 47mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 47mm, 47mm, 47mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 47mm, 47mm, 47mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm

Kiểu vòng bi

Ball

Đường kính tổng

100mm, 100mm, 100mm, 100mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 160mm, 165mm, 185mm, 195mm, 205mm, 215mm, 220mm, 240mm, 250mm, 265mm, 100mm, 100mm, 100mm, 100mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 160mm, 165mm, 185mm, 195mm, 205mm, 215mm, 220mm, 240mm, 250mm, 265mm, 100mm, 100mm, 100mm, 100mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 160mm, 165mm, 185mm, 195mm, 205mm, 215mm, 220mm, 240mm, 250mm, 265mm, 100mm, 100mm, 100mm, 100mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 160mm, 165mm, 185mm, 195mm, 205mm, 215mm, 220mm, 240mm, 250mm, 265mm

Chiều dày tổng

33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 35.8mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 35.8mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 35.8mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 33.3mm, 35.8mm, 40.2mm, 44.4mm, 51.2mm, 52.2mm, 54.6mm, 58.4mm, 68.7mm, 69.7mm, 75.4mm, 78.5mm, 83.3mm, 87.6mm, 96.3mm

Bề dày của vòng bi

31mm, 31mm, 31mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm, 31mm, 31mm, 31mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm, 31mm, 31mm, 31mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm, 31mm, 31mm, 31mm, 31mm, 34.1mm, 38.1mm, 42.9mm, 49.2mm, 49.2mm, 51.6mm, 55.6mm, 65.1mm, 65.1mm, 74.6mm, 77.8mm, 82.6mm, 85.7mm, 96mm

Khoảng cách giữa hai tâm lỗ lắp đặt

55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 63.6mm, 70.7mm, 77.8mm, 84.9mm, 93.3mm, 97.6mm, 106.1mm, 113.1mm, 120.2mm, 125.2mm, 130.1mm, 141.4mm, 147.1mm, 155.6mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 63.6mm, 70.7mm, 77.8mm, 84.9mm, 93.3mm, 97.6mm, 106.1mm, 113.1mm, 120.2mm, 125.2mm, 130.1mm, 141.4mm, 147.1mm, 155.6mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 63.6mm, 70.7mm, 77.8mm, 84.9mm, 93.3mm, 97.6mm, 106.1mm, 113.1mm, 120.2mm, 125.2mm, 130.1mm, 141.4mm, 147.1mm, 155.6mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 55.2mm, 63.6mm, 70.7mm, 77.8mm, 84.9mm, 93.3mm, 97.6mm, 106.1mm, 113.1mm, 120.2mm, 125.2mm, 130.1mm, 141.4mm, 147.1mm, 155.6mm

Đường kính của lỗ bulong bắt đế

12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 14mm, 14mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 14mm, 14mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 14mm, 14mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 12mm, 14mm, 14mm, 16mm, 16mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 19mm, 23mm, 23mm, 23mm

Kiểu lắp trục

Set screw

Kích cỡ bu lông

M10, M10, M10, M10, M10, M10, M12, M12, M14, M14, M16, M16, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M10, M10, M10, M10, M10, M10, M12, M12, M14, M14, M16, M16, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M10, M10, M10, M10, M10, M10, M12, M12, M14, M14, M16, M16, M16, M16, M16, M20, M20, M20, M10, M10, M10, M10, M10, M10, M12, M12, M14, M14, M16, M16, M16, M16, M16, M20, M20, M20

Số vị trí bắt bu lông

4

Vật liệu gối đỡ

Cast iron

Hình dạng gối đỡ

Round 4-bolt flange

Vật liệu vòng bi

Steel

Bao gồm bộ phận bôi trơn

No, Yes

Bôi trơn

Lubricated

Kiểu đệm kín

Sealed

Tải trọng động cơ bản

12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 14kN, 19.5kN, 25.7kN, 29.1kN, 32.5kN, 35kN, 43.5kN, 52.5kN, 57.5kN, 62kN, 66kN, 72.5kN, 83.5kN, 96kN, 12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 12.8kN, 14kN, 19.5kN, 25.7kN, 29.1kN, 32.5kN, 35kN, 43.5kN, 52.5kN, 57.5kN, 62kN, 66kN, 72.5kN, 83.5kN, 96kN

Tải trọng tĩnh cơ bản

6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 7.85kN, 11.3kN, 15.3kN, 17.8kN, 20.4kN, 23.2kN, 29.2kN, 36kN, 40kN, 44kN, 49.5kN, 53kN, 64kN, 71.5kN, 6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 6.65kN, 7.85kN, 11.3kN, 15.3kN, 17.8kN, 20.4kN, 23.2kN, 29.2kN, 36kN, 40kN, 44kN, 49.5kN, 53kN, 64kN, 71.5kN

Khối lượng tương đối

0.8kg, 0.8kg, 0.8kg, 0.7kg, 1kg, 1.3kg, 1.6kg, 2kg, 2.7kg, 3kg, 4.1kg, 4.9kg, 5.8kg, 7kg, 7.4kg, 9.1kg, 11kg, 13kg, 0.8kg, 0.8kg, 0.8kg, 0.7kg, 1kg, 1.3kg, 1.6kg, 2kg, 2.7kg, 3kg, 4.1kg, 4.9kg, 5.8kg, 7kg, 7.4kg, 9.1kg, 11kg, 13kg, 0.59kg, 0.6kg, 0.62kg, 0.53kg, 0.8kg, 0.98kg, 1.14kg, 1.36kg, 2.02kg, 2.22kg, 3.06kg, 3.44kg, 3.94kg, 4.9kg, 5.06kg, 6.32kg, 7.46kg, 8.6kg, 0.59kg, 0.6kg, 0.62kg, 0.53kg, 0.8kg, 0.98kg, 1.14kg, 1.36kg, 2.02kg, 2.22kg, 3.06kg, 3.44kg, 3.94kg, 4.9kg, 5.06kg, 6.32kg, 7.46kg, 8.6kg

Tài liệu Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích hình tròn đồng trục (dạng bắt vít) NTN UCFC2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 8 -  Đã truy cập: 90.399.164
Chat hỗ trợ