Loại |
Electric enclosure |
Rộng |
850mm, 650mm, 122mm |
Cao |
700mm, 550mm, 122mm |
Sâu |
300mm, 250mm, 90mm |
Chất liệu thân |
Fiberglass Reinforced Polyester (FRP) |
Chất liệu cánh |
Fiberglass Reinforced Polyester (FRP) |
Chất liệu tấm bắt thiết bị |
Stainless steel (SUS) |
Kiểu gá lắp thiết bị |
Panel |
Số lớp cánh |
Single |
Số cánh |
Single |
Kiểu bắt cánh |
Stainless steel hinged |
Kiểu khóa tủ |
Snap latch |
Độ nhám bề mặt |
Smooth |
Màu sắc thân |
Grey (RAL 7035) |
Màu sắc cánh |
Grey (RAL 7035) |
Gioăng làm kín |
Yes |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Water resistant, Indoor, Outdoor |
Chiều rộng tổng thể |
850mm, 650mm, 122mm |
Chiều cao tổng thể |
700mm, 550mm, 122mm |
Chiều sâu tổng thể |
300mm, 250mm, 90mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHs |
Cấp bảo vệ |
IP66, IK10 |