Vòng bi cầu NTN 60-67-68-69-62-63-63-64-160 series 

Vòng bi cầu NTN 60-67-68-69-62-63-63-64-160 series
Hãng sản xuất: NTN
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 1

Series: Vòng bi cầu NTN 60-67-68-69-62-63-63-64-160 series

Đặc điểm chung của Vòng bi cầu NTN 60-67-68-69-62-63-63-64-160 series

Vòng bi cầu NTN dòng 6 là loại vòng bi lăn phổ biến nhất. Việc sử dụng chúng rất rộng rãi. Ngoài vòng bi kiểu hở, những vòng bi này thường có tấm chắn bằng thép hoặc vòng đệm cao su được lắp ở một hoặc cả hai bên và được bôi trơn trước bằng mỡ. Ngoài ra, các vòng chụp đôi khi được sử dụng ở ngoài. Đối với lồng, thép dập là phổ biến nhất. Đối với ổ bi có rãnh sâu lớn, lồng bằng đồng gia công được sử dụng. Lồng gia công cũng được sử dụng cho các ứng dụng tốc độ cao.
Ứng dụng: Giống như các loại vòng bi khác, vòng bi cầu NTN dòng 6 được sử dụng trong nhiều loại máy công nghiệp khác nhau, bao gồm hộp giảm tốc, dụng cụ công nghiệp, động cơ, máy bơm, động cơ đốt trong, máy nông nghiệp, thiết bị xây dựng và máy móc kỹ thuật. Vòng bi rãnh sâu đặc biệt quan trọng đối với hoạt động của động cơ điện.

Thông số kỹ thuật chung của Vòng bi cầu NTN 60-67-68-69-62-63-63-64-160 series

Loại

Deep groove ball bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Ball

Số vòng con lăn

1

Kiểu dáng vòng bi

With snap ring groove, With snap ring groove and snap ring

Loại trục sử dụng

Round

Nắp đậy

Open, Shielded, Sealed

Kiểu nắp đậy

Shields on both sides, Rubber non-contact seals on both sides, Rubber low torque seals on both sides, Rubber contact seals on both sides, Shield on one side only, Rubber non-contact seal on one side only, Rubber low torque seal on one side, Rubber contact seal on one side

Kiểu bắt trục

Slip Fit

Đường kính lỗ trục

10mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 220mm, 240mm, 260mm, 280mm, 300mm, 320mm, 340mm, 360mm, 380mm, 400mm, 420mm, 440mm, 460mm, 480mm, 28mm, 32mm, 22mm, 500mm, 530mm, 560mm, 600mm

Đường kính ngoài

15mm, 19mm, 22mm, 26mm, 30mm, 35mm, 18mm, 21mm, 24mm, 28mm, 32mm, 37mm, 42mm, 23mm, 40mm, 47mm, 62mm, 27mm, 52mm, 72mm, 44mm, 50mm, 56mm, 80mm, 58mm, 68mm, 55mm, 90mm, 65mm, 75mm, 100mm, 110mm, 85mm, 120mm, 130mm, 140mm, 78mm, 95mm, 150mm, 160mm, 125mm, 180mm, 105mm, 115mm, 190mm, 170mm, 200mm, 145mm, 215mm, 225mm, 240mm, 165mm, 260mm, 230mm, 280mm, 175mm, 210mm, 250mm, 300mm, 270mm, 320mm, 220mm, 290mm, 340mm, 310mm, 360mm, 380mm, 400mm, 420mm, 460mm, 350mm, 440mm, 480mm, 520mm, 540mm, 560mm, 500mm, 600mm, 620mm, 580mm, 650mm, 670mm, 680mm, 730mm

Độ dày vòng bi

3mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 11mm, 4mm, 7mm, 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 17mm, 15mm, 19mm, 16mm, 21mm, 18mm, 23mm, 20mm, 25mm, 27mm, 29mm, 31mm, 33mm, 22mm, 35mm, 37mm, 24mm, 42mm, 45mm, 26mm, 39mm, 48mm, 28mm, 41mm, 30mm, 43mm, 32mm, 34mm, 47mm, 36mm, 49mm, 38mm, 50mm, 40mm, 55mm, 58mm, 62mm, 65mm, 68mm, 52mm, 72mm, 46mm, 75mm, 78mm, 51mm, 80mm, 56mm, 88mm, 44mm, 74mm, 57mm, 82mm, 90mm, 60mm

Tốc độ quay tham khảo

10000rpm, 32000rpm, 30000rpm, 29000rpm, 25000rpm, 23000rpm, 8300rpm, 27000rpm, 26000rpm, 22000rpm, 20000rpm, 6600rpm, 24000rpm, 19000rpm, 17000rpm, 5000rpm, 18000rpm, 16000rpm, 14000rpm, 21000rpm, 12000rpm, 13000rpm, 4000rpm, 15000rpm, 11000rpm, 3300rpm, 8800rpm, 9500rpm, 9800rpm, 7800rpm, 8700rpm, 7000rpm, 9200rpm, 6300rpm, 9600rpm, 8900rpm, 8400rpm, 7100rpm, 6400rpm, 5700rpm, 8200rpm, 7700rpm, 5800rpm, 5200rpm, 8000rpm, 7600rpm, 6000rpm, 5400rpm, 4800rpm, 7400rpm, 6500rpm, 5500rpm, 4900rpm, 4400rpm, 6900rpm, 6100rpm, 5100rpm, 4600rpm, 4100rpm, 4300rpm, 3800rpm, 5300rpm, 4500rpm, 3600rpm, 4200rpm, 4700rpm, 3700rpm, 3500rpm, 3200rpm, 3400rpm, 3000rpm, 2900rpm, 2600rpm, 2700rpm, 2400rpm, 2500rpm, 2200rpm, 3100rpm, 2800rpm, 2300rpm, 2100rpm, 1900rpm, 2000rpm, 1800rpm, 1700rpm, 1600rpm, 1500rpm, 1400rpm, 1300rpm, 1200rpm, 1100rpm, 990rpm, 930rpm, 1000rpm, 940rpm, 880rpm, 950rpm, 890rpm, 900rpm, 850rpm, 860rpm, 810rpm, 820rpm, 770rpm, 710rpm, 660rpm, 11700rpm, 9700rpm, 10500rpm, 7900rpm, 8500rpm, 7300rpm, 7500rpm, 6700rpm, 6200rpm, 5600rpm, 9400rpm, 8100rpm, 7200rpm, 6800rpm, 5900rpm, 3900rpm

Tải trọng động

950N, 2030N, 2990N, 5050N, 5650N, 9100N, 1030N, 2120N, 3200N, 6750N, 10800N, 1040N, 2300N, 4050N, 6200N, 8600N, 12700N, 1110N, 2470N, 5150N, 7550N, 10600N, 15000N, 25200N, 1150N, 4450N, 7050N, 8750N, 10400N, 14200N, 17600N, 31500N, 14300N, 20400N, 1210N, 4750N, 7800N, 9250N, 11200N, 15500N, 23500N, 38500N, 13800N, 19800N, 29600N, 1270N, 5200N, 8000N, 12500N, 14700N, 21600N, 29500N, 48000N, 13100N, 23000N, 33000N, 5450N, 12900N, 17700N, 28400N, 37000N, 61000N, 13500N, 14000N, 18600N, 32500N, 45000N, 70500N, 5950N, 14500N, 23200N, 36000N, 58500N, 85500N, 7300N, 14900N, 24200N, 39000N, 68500N, 92000N, 9750N, 20600N, 79500N, 98500N, 18200N, 22100N, 58000N, 90500N, 113000N, 12800N, 19300N, 22700N, 34000N, 63500N, 103000N, 123000N, 13400N, 26300N, 27000N, 42000N, 69000N, 115000N, 142000N, 13900N, 27600N, 44000N, 73500N, 126000N, 152000N, 28100N, 53000N, 80500N, 136000N, 181000N, 20700N, 35500N, 28700N, 55000N, 147000N, 21100N, 36500N, 64500N, 106000N, 158000N, 21400N, 37500N, 38000N, 67000N, 121000N, 169000N, 21700N, 45500N, 66500N, 135000N, 192000N, 22000N, 47000N, 57500N, 204000N, 27500N, 48500N, 91000N, 160000N, 227000N, 32000N, 59000N, 70000N, 94000N, 172000N, 229000N, 41000N, 72000N, 88500N, 118000N, 185000N, 254000N, 42500N, 74000N, 122000N, 184000N, 280000N, 107000N, 139000N, 195000N, 305000N, 53500N, 96500N, 109000N, 205000N, 310000N, 95000N, 131000N, 187000N, 235000N, 360000N, 129000N, 210000N, 252000N, 390000N, 81000N, 125000N, 149000N, 218000N, 282000N, 395000N, 82000N, 174000N, 157000N, 241000N, 298000N, 455000N, 84500N, 178000N, 200000N, 267000N, 330000N, 188000N, 197000N, 276000N, 245000N, 325000N, 151000N, 257000N, 179000N, 186000N, 315000N, 335000N, 410000N, 189000N, 380000N, 465000N, 207000N, 485000N, 256000N, 505000N, 251000N, 370000N, 565000N, 288000N, 590000N, 292000N, 405000N, 350000N, 415000N, 355000N, 480000N, 490000N, 365000N

Tải trọng tĩnh

435N, 925N, 1270N, 1960N, 2390N, 3500N, 530N, 1040N, 1460N, 2750N, 4200N, 585N, 1260N, 2000N, 2840N, 3600N, 5450N, 660N, 2580N, 3350N, 4600N, 6550N, 10800N, 730N, 2470N, 3700N, 4500N, 5050N, 6650N, 7900N, 13900N, 6800N, 9250N, 840N, 2950N, 4550N, 5100N, 5850N, 7850N, 10900N, 17500N, 7400N, 9750N, 14000N, 950N, 3650N, 5000N, 7350N, 8300N, 11300N, 15000N, 23900N, 8050N, 11600N, 16900N, 4050N, 6850N, 8200N, 10300N, 15300N, 19100N, 31000N, 4400N, 8900N, 9650N, 11500N, 17800N, 24000N, 36500N, 4950N, 10400N, 10500N, 15100N, 20400N, 32000N, 45000N, 6100N, 11200N, 16600N, 23200N, 38500N, 49500N, 8100N, 13300N, 21200N, 29200N, 54000N, 10600N, 14300N, 36000N, 52000N, 64500N, 11000N, 16100N, 18700N, 25200N, 40000N, 60000N, 72500N, 11900N, 22600N, 44000N, 68000N, 89500N, 12900N, 33500N, 77000N, 99000N, 25100N, 53000N, 86500N, 125000N, 19000N, 29600N, 26200N, 43000N, 64000N, 97000N, 19700N, 31500N, 71500N, 107000N, 20500N, 35000N, 82000N, 119000N, 39500N, 93000N, 141000N, 22000N, 42000N, 50500N, 65500N, 105000N, 153000N, 28200N, 44500N, 56500N, 73000N, 117000N, 179000N, 33000N, 63500N, 79500N, 131000N, 185000N, 41000N, 67500N, 101000N, 146000N, 214000N, 85000N, 109000N, 150000N, 246000N, 55000N, 90500N, 126000N, 168000N, 284000N, 57000N, 96000N, 108000N, 144000N, 186000N, 286000N, 70500N, 95500N, 128000N, 172000N, 223000N, 355000N, 134000N, 199000N, 241000N, 405000N, 88000N, 127000N, 156000N, 215000N, 281000N, 415000N, 91500N, 160000N, 243000N, 310000N, 500000N, 98000N, 180000N, 216000N, 289000N, 365000N, 520000N, 112000N, 203000N, 217000N, 120000N, 280000N, 299000N, 375000N, 177000N, 315000N, 420000N, 210000N, 410000N, 480000N, 228000N, 440000N, 530000N, 236000N, 430000N, 515000N, 610000N, 258000N, 455000N, 550000N, 670000N, 340000N, 510000N, 725000N, 535000N, 825000N, 560000N, 895000N, 615000N, 645000N, 540000N, 770000N, 805000N, 580000N, 600000N, 705000N

Phương truyền lực

Radial

Kiểu lồng bi

Pressed cage, Machined cage

Chất liệu lồng bi

Steel

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Standard, Radial internal clearance for electric motor use, Clearance C3

Chất bôi trơn

Grease, Oil, Alvania Grease S2, Multemp

Nhiệt độ hoạt động

-25...120°C, 160°C or less, 200°C or less, 250°C or less

Khối lượng tương đối

0.0015kg, 0.005kg, 0.009kg, 0.019kg, 0.032kg, 0.053kg, 0.002kg, 0.006kg, 0.011kg, 0.021kg, 0.037kg, 0.06kg, 25g, 0.007kg, 0.016kg, 0.025kg, 0.03kg, 0.045kg, 0.082kg, 0.008kg, 0.018kg, 0.039kg, 0.066kg, 0.115kg, 0.27kg, 0.0045kg, 0.036kg, 0.051kg, 0.069kg, 0.106kg, 0.144kg, 0.4kg, 74g, 0.117kg, 0.176kg, 0.022kg, 0.042kg, 0.08kg, 0.128kg, 0.232kg, 0.53kg, 0.098kg, 0.171kg, 0.284kg, 26g, 0.048kg, 0.091kg, 0.116kg, 0.199kg, 0.36kg, 0.735kg, 0.129kg, 0.226kg, 0.382kg, 29g, 0.11kg, 0.155kg, 0.288kg, 0.457kg, 0.952kg, 0.033kg, 0.125kg, 0.19kg, 0.366kg, 0.63kg, 1.23kg, 0.04kg, 0.237kg, 0.398kg, 0.814kg, 1.53kg, 0.052kg, 0.132kg, 0.18kg, 0.261kg, 0.454kg, 1.07kg, 1.88kg, 0.083kg, 0.258kg, 0.388kg, 0.601kg, 1.37kg, 2.29kg, 0.193kg, 0.283kg, 0.414kg, 0.783kg, 1.73kg, 2.77kg, 0.206kg, 0.307kg, 0.421kg, 0.99kg, 2.08kg, 3.3kg, 0.137kg, 0.334kg, 0.441kg, 0.604kg, 2.52kg, 4.83kg, 0.145kg, 0.353kg, 0.464kg, 0.649kg, 1.18kg, 3.02kg, 5.72kg, 0.154kg, 0.373kg, 0.597kg, 0.854kg, 1.4kg, 3.59kg, 6.76kg, 0.536kg, 0.626kg, 0.89kg, 1.79kg, 4.23kg, 0.285kg, 0.554kg, 0.848kg, 1.02kg, 2.15kg, 4.91kg, 0.3kg, 0.579kg, 0.885kg, 1.08kg, 2.62kg, 5.67kg, 0.313kg, 0.785kg, 0.91kg, 1.15kg, 3.14kg, 7kg, 0.33kg, 0.816kg, 1.2kg, 1.59kg, 3.7kg, 8.05kg, 0.515kg, 0.849kg, 1.46kg, 1.96kg, 4.36kg, 9.54kg, 0.555kg, 1.56kg, 2.07kg, 5.15kg, 12.4kg, 0.8kg, 1.52kg, 2.31kg, 3.16kg, 5.82kg, 0.85kg, 1.62kg, 2.45kg, 3.35kg, 7.57kg, 18.5kg, 1.16kg, 2.47kg, 3.07kg, 4.08kg, 9.41kg, 22kg, 2.61kg, 3.64kg, 5.05kg, 11.7kg, 26kg, 1.63kg, 2.74kg, 4.93kg, 14.5kg, 30.7kg, 2.03kg, 4.76kg, 6.49kg, 8.8kg, 15.1kg, 35.6kg, 4.98kg, 6.77kg, 9.18kg, 18.2kg, 41kg, 2.73kg, 7.1kg, 8.68kg, 11.9kg, 21.6kg, 46.3kg, 3kg, 7.69kg, 11.3kg, 15.7kg, 30.2kg, 60.8kg, 4.6kg, 8.28kg, 12.1kg, 16.8kg, 5kg, 13.9kg, 25kg, 7.4kg, 14.8kg, 23kg, 31kg, 10.5kg, 23.5kg, 32.5kg, 43.8kg, 10.9kg, 24.8kg, 34.2kg, 46.1kg, 11.5kg, 26.2kg, 47.1kg, 61.8kg, 12.3kg, 27.5kg, 49.3kg, 64.7kg, 19.7kg, 39.8kg, 67.5kg, 20.6kg, 41.6kg, 87.6kg, 43.4kg, 91.1kg, 22.5kg, 60kg, 34.8kg, 62.2kg, 36.2kg, 73kg, 37.5kg, 75.5kg, 39.5kg, 41.5kg, 51.7kg

Tài liệu Vòng bi cầu NTN 60-67-68-69-62-63-63-64-160 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 13 -  Đã truy cập: 90.481.560
Chat hỗ trợ