Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2ZW series 

Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2ZW series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 175

Series: Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2ZW series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC C series

Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC dòng CJ2ZW:
- Dễ dàng điều chỉnh vị trí công tắc tự động.
- Có thể chọn loại lắp đặt công tắc tự động, dải hoặc thanh ray với kiểu số.
- Có sẵn các bộ phận với giá đỡ đầu thanh và / hoặc giá đỡ trục.

Thông số kỹ thuật của Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC C series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Double rod

Đường kính lòng

10 mm, 16 mm

Hành trình

15 mm, 30 mm, 45 mm, 60 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 175 mm, 200 mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M4 x 0.7, M5 x 0.8

Kiểu ren cổng

M thread

Cỡ cổng

M5 x 0.8

Kiểu lắp đặt

Basic, Foot, Flange

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

4 mm, 5 mm

Giảm chấn

Rubber bumper

Gá lắp cần

Double knuckle joint, Rod and cap ( flat type), Rod and cap ( round type), Single knuckle joint

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Rail mounting, Band mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

1

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN, No

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, With hose nipple, Grease for food processing equipment, PTFE grease

Áp suất hoạt động

0.1...0.7 Mpa

Áp suất chịu được

1.0 MPa

Đặc tính riêng

Built-in speed controller type

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70 °C, -10...60 °C

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C

Chiều rộng

15 mm, 18.3 mm, 32 mm, 42 mm

Chiều cao

15 mm, 18.3 mm, 16.5 mm, 25 mm, 14 mm, 20 mm

Chiều sâu

152 mm, 182 mm, 212 mm, 242 mm, 272 mm, 322 mm, 372 mm, 422 mm, 153 mm, 183 mm, 213 mm, 243 mm, 273 mm, 323 mm, 373 mm, 423 mm, 473 mm, 523 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Phụ kiện đi kèm

Mounting nut: SNJ-010C, Rod end nut: NTJ-010C, Mounting nut: SNJ-0160C, Mounting nut: SNKJ-0160C, Rod end nut: NTJ-015C

Phụ kiện mua rời

Clevis pin: CD-J010, Clevis pin: CD-JA010, Double knuckle joint: Y-J10, Double knuckle joint: Y-J010C, Double knuckle joint: Y-J010SUS, Knuckle pin: CD-J010, Mounting bracket flange: CJ-F010C, Mounting bracket foot: CJ-L010C, Mounting bracket T-bracket: CJ-T010C, Mounting nut: SNJ-010C, One-touch connecting pin for double clevis: CD-J10, One-touch connecting pin for double knuckle joint: IY-J10, Rod end cap - Flat type: CJ-CF010, Rod end nut: NTJ-010C, Rod end nut: NTJ-010SUS, Single knuckle joint: I-J010C, Single knuckle joint: I-J010SUS, Rod end cap - Round type: CJ-CR010, Clevis pin: CD-Z015, Double knuckle joint: Y-J16, Double knuckle joint: Y-J016C, Double knuckle joint: Y-J016SUS, Knuckle pin: IY-J015, Mounting bracket flange: CJ-F016C, Mounting bracket foot: CJK-L016C, Mounting bracket T-bracket: CJ-T016C, Mounting nut: SNJ-016C, Mounting nut: SNJ-016SUS, Mounting nut: SNKJ-016C, One-touch connecting pin for double clevis: CD-J16, One-touch connecting pin for double knuckle joint: IY-J16, Rod end cap - Flat type: CJ-CF016, Rod end nut: NTJ-015C, Rod end nut: NTJ-015SUS, Single knuckle joint: I-J016C, Single knuckle joint: I-J016SUS, Mounting bracket foot: CJ-L016SUS, Mounting bracket flange: CJ-F016SUS, Rod end cap - Round type: CJ-CR016, Pivot bracket: CJ-T010C, Pivot bracket: CJ-T016C

 
Bài viết bạn nên xem:
  1. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5

  2. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5B-A

  3. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG

  4. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-A

  5. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-NR-A

Tài liệu Xy lanh khí (Loại điều khiển tốc độ - Tác động kép - piston kép) SMC CJ2ZW series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 15 -  Đã truy cập: 89.190.738
Chat hỗ trợ