Đặc điểm chung
- Bộ điều khiển nhiệt độ RKC CB900 series có kích thước LED cỡ lớn giúp cho việc đọc giá trị hiển thị dễ dàng.
- Chức năng tự điều chỉnh.
- Truyền thông số.
- Bộ điều khiển nhiệt độ RKC CB900 có tính năng điều khiển nóng/ lạnh.
- Có thể lựa chọn LBA (Loop Break Alarm) và HBA (Heater Break Alarm).
- Cấp bảo vệ chống bụi và nước.
- Ứng dụng của bộ điều khiển nhiệt độ CB900: Sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các ngành công nghiệp sản xuất như công nghiệp gốm sứ, nhựa-cao su, thực phẩm, bán dẫn và trong các phòng nghiên cứu....
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H96xW96 |
Hiển thị |
Hiển thị Led 7 đoạn Kích thước chữ số: giá trị thực PV: 20mm, giá trị đặt SV: 14mm |
Nguồn cấp |
100-240 VAC, 24 VAC (50/60Hz), 24VDC |
Ngõ vào |
Can nhiệt: K, J, R, S, B, E, T, N (JIS/IEC), PLII (NBS), W5Re/W26Re (ASTM), U,L (DIN) RTD: Pt100 (JIS/IEC), JPt100 (JIS) Điện áp DC: 0-5V, 1-5V. Dòng DC: 0-20 mA, 4-20mA. |
Ngõ ra |
Ngõ ra điều khiển - Rơ le: 250VAC 3A 1c - Xung điện áp: 0/12 VDC (tải nhỏ nhất 600Ω) - Dòng: DC4-20mA (tải lớn nhất 600Ω) - Triac trigger: Phương pháp Zero-corss dùng cho việc điều khiển Triac với công suất trung bình (lớn nhất 100A)(Không áp dụng cho phương pháp điều khiển PID nóng/ lạnh) - Triac: 0.5A (ở nhiệt độ môi trường dưới 40˚C) Ngõ ra phụ - Cảnh báo: ngõ ra rơ le, 250VAC 1A 1a |
Chu kỳ lấy mẫu |
0.5 s |
Phương pháp điều khiển |
PID, PID nóng/lạnh |
Tính năng |
Cảnh báo nhiệt độ Heater Break Alarm Control Loop Break Alarm Cảnh báo ngõ ra |
Truyền thông |
Phương pháp truyền thông: RS 485 (2 dây) Tốc độ truyền thông: 1200, 2400, 4800, 9600, 19200BPS Định dạng bit: - Bit start: 1 - Bit dữ liệu: 7 hoặc 8 - Bit parity: chẵn, lẻ hoặc không có - Bit stop: 1 hoặc 2 Mã truyền thông: ASCII (JIS): 7 bit Kết nối tối đa: 31 (địa chỉ cài đặt từ 0 - 99) |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên cánh tủ |
Phụ kiện |
Gá lắp cánh tủ |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, CSA |
Sơ đồ chọn mã
Bản vẽ kích thước
Sơ đồ đấu nối