|
Loại |
Pressure sensors - Digital display type |
|
Loại áp suất |
Relative pressure |
|
Loại áp suất đo |
Compound pressure |
|
Dải áp suất |
-100...100kPa, -100...1000kPa |
|
Độ chính xác |
±0.5% FS |
|
Chịu được áp lực |
2 times of rated pressure, 1.5 times of rated pressure, 3 times of rated pressure |
|
Đơn vị áp suất có thể chuyển đổi |
bar, inHg, kgf/cm2, kPa, mmH2O, mmHg, MPa, psi |
|
Thích hợp với loại lưu chất |
Air, Gas, Liquid, Oil |
|
Đặc tính của lưu chất |
Non-corrosive |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Loại hiển thị |
7-segment LED |
|
Hiển thị chữ số |
4 |
|
Hình dạng cảm biến |
Square |
|
Loại cổng |
Threaded |
|
Kiểu ren |
Rc (PT), R (PT), NPT (Male), UNF (Male) |
|
Kích thước cổng |
1/8", 1/4", 9/16"-18 |
|
Vị trí cổng |
Rear port |
|
Vật liệu cổng kết nối |
Brass Nickel Plating, Polycarbonate, Stainless Steel (SUS316L) |
|
Vật liệu vỏ |
Polycarbonate (PC ), Polyamide 6 (PA6) |
|
Ngõ ra điều khiển |
NPN or PNP open collector, NPN or PNP open collector output + analog output or external input type |
|
Chức năng |
Temperature monitoring, External input |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Flush mounting |
|
Phương pháp đấu nối dây |
Pre-wired, Connector |
|
Chiều dài cáp |
3m |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường( không ngưng tụ) |
30...80% |
|
Khối lượng tương đối |
80g |
|
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
|
Chiều cao tổng thể |
30mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
40.7mm, 42.3mm, 50.3mm, 53.8mm, 57.7mm, 32.7mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP40, IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket A, Bracket B, Bracket C, Cable for connector type (PSO-C01) |
|
Phụ kiện mua rời |
Front cover: PSO-P01, Front cover: PSO-P02, Front/Rear panel braket set: PSO-B04, M5 gender: PSSO-Z01, Pannel braket: PSO-B02 |