Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.1kW |
Công suất (HP) |
1.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Ứng dụng |
Wells |
Chiều sâu hút |
8m |
Tổng cột áp |
15m max. |
Lưu lượng |
450l/min (max) |
Kiểu kết nối đầu hút |
Threaded |
Kích thước đầu hút |
60mm |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded |
Kích thước đầu xả |
60mm |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
0.2m |
Tuổi thọ |
8000hour |
Chất liệu thân máy bơm |
Brass (Pump chamber), Cast iron (Body) |
Màu sắc |
Black, Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
100% copper wire motor, capable of withstanding high temperatures during continuous operation, minimizing damage, ensuring quiet operation, and saving energy, Overheat protection |
Trọng lượng tương đối |
15.24kg |
Chiều rộng tổng thể |
195mm |
Chiều cao tổng thể |
205mm |
Chiều sâu tổng thể |
360mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |