2CDS251001R0378 (S 201-Z 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0158 (S 201-Z 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0218 (S 201-Z 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0258 (S 201-Z 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0278 (S 201-Z 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0318 (S 201-Z 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0338 (S 201-Z 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0408 (S 201-Z 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0428 (S 201-Z 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0468 (S 201-Z 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0488 (S 201-Z 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0518 (S 201-Z 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0538 (S 201-Z 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0558 (S 201-Z 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0578 (S 201-Z 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251001R0608 (S 201-Z 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0158 (S 201-Z 0.5 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0218 (S 201-Z 1 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0258 (S 201-Z 1.6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0278 (S 201-Z 2 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0318 (S 201-Z 3 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0338 (S 201-Z 4 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0378 (S 201-Z 6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0408 (S 201-Z 8 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0428 (S 201-Z 10 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0468 (S 201-Z 16 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0488 (S 201-Z 20 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0518 (S 201-Z 25 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0538 (S 201-Z 32 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0558 (S 201-Z 40 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0578 (S 201-Z 50 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS251103R0608 (S 201-Z 63 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 230VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0158 (S 202-Z 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0218 (S 202-Z 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0258 (S 202-Z 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0278 (S 202-Z 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0318 (S 202-Z 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0338 (S 202-Z 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0378 (S 202-Z 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0408 (S 202-Z 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0428 (S 202-Z 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0468 (S 202-Z 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0488 (S 202-Z 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0518 (S 202-Z 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0538 (S 202-Z 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0558 (S 202-Z 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0578 (S 202-Z 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS252001R0608 (S 202-Z 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0158 (S 203-Z 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0218 (S 203-Z 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0258 (S 203-Z 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0278 (S 203-Z 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0318 (S 203-Z 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0338 (S 203-Z 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0378 (S 203-Z 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0408 (S 203-Z 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0428 (S 203-Z 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0468 (S 203-Z 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0488 (S 203-Z 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0518 (S 203-Z 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0538 (S 203-Z 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0558 (S 203-Z 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0578 (S 203-Z 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253001R0608 (S 203-Z 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0158 (S 203-Z 0.5 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0218 (S 203-Z 1 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0258 (S 203-Z 1.6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0278 (S 203-Z 2 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0318 (S 203-Z 3 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0338 (S 203-Z 4 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0378 (S 203-Z 6 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0408 (S 203-Z 8 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0428 (S 203-Z 10 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0468 (S 203-Z 16 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0488 (S 203-Z 20 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0518 (S 203-Z 25 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0538 (S 203-Z 32 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0558 (S 203-Z 40 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0578 (S 203-Z 50 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS253103R0608 (S 203-Z 63 NA)
|
Aptomat cài; Số cực: 3P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0158 (S 204-Z 0.5)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 0.5A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0218 (S 204-Z 1)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0258 (S 204-Z 1.6)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 1.6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0278 (S 204-Z 2)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 2A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0318 (S 204-Z 3)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0338 (S 204-Z 4)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0378 (S 204-Z 6)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0408 (S 204-Z 8)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 8A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0428 (S 204-Z 10)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0468 (S 204-Z 16)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0488 (S 204-Z 20)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0518 (S 204-Z 25)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0538 (S 204-Z 32)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0558 (S 204-Z 40)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0578 (S 204-Z 50)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
2CDS254001R0608 (S 204-Z 63)
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 6kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 400VAC; Đường đặc tuyến: Z
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|