Loại |
MCCB |
Số cực |
3P |
Cỡ khung |
400AF |
Dùng cho lưới điện |
AC, DC |
Điện áp |
440VAC, 690VAC |
Loại mạch bảo vệ |
Thermal-magnetic type |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
No |
Dòng điện |
300A |
Dòng ngắn mạch |
36kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
20kA at 250VDC, 85kA at 230VAC, 85kA at 240VAC, 36kA at 380VAC, 36kA at 400VAC, 36kA at 415VAC, 36kA at 440VAC, 20kA at 500VAC, 10kA at 690VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
50% |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw on) |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
5.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
140mm |
Chiều cao tổng thể |
257mm |
Chiều sâu tổng thể |
146mm |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |
Phụ kiện mua rời |
Enclosure: BZ-C60B, Enclosure: BW9UVHA-3, Enclosure: BW9UWHA-3, Terminal cover: BW9BTHA-L3W, Terminal cover: BW9BTHA-L3, Terminal cover: BW9BTHA-S3, Terminal cover: BW9BTHA-S3W, Insulation barrier: B-43A, Padlocking device: BW9QNHA, Padlocking device: BW9Q2HA, Padlocking device: BW9Q2JA |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
BW9FHA-R, BW9FHA-A, BW9FHA-B, BW9FHA-P |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
BW9RGAR, BW9RGAS, BW9RGAL, BW9RGA5, BW9RGAA, BW9RGAT, BW9RGAK, BW9RGAB, BW9RGAP, BW9RGAH, BW9RGAR-A, BW9RGAS-A, BW9RGAL-A, BW9RGA5-A, BW9RGAA-A, BW9RGAT-A, BW9RGAK-A, BW9RGAB-A, BW9RGAP-A, BW9RGAH-A |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
BW9W1SG0, BW9W1SG0-R, BW9W1SG0-A, BW9W1DG0, BW9W1DG0-R |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
BW9K1SHA, BW9K2SHA, BW9K1DHA, BW9K2DHA |
Khóa liên động (Bán riêng) |
BW9M1HA-3 |
Tay xoay (Bán riêng) |
BW9N0HA, BW9V0HA, BW9F0HA |