Loại |
Stem casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
64mm |
Bề rộng bánh xe |
24mm |
Khả năng chịu tải |
50Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 92A |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Polypropylene |
Đường kính trục xoay |
6mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Not equipped |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Chiều dài trục xoay |
29mm |
Loại thân tay quay |
Threaded |
Kiểu ren |
UNC |
Đường kính tay quay |
1/2"-12UNC |
Chiều dài tay quay |
18mm |
Chiều dài thân ren |
18mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
22mm |
Loại phanh/khóa |
Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Side |
Chiều cao sản phẩm |
82mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Chiều cao tổng thể |
107.5mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |