|
Loại |
Counter |
|
Loại cài đặt |
2-stage setting |
|
Chức năng đếm / cấu hình |
Batch counter, Dual counter, Preset counter, Tachometer, Total counter |
|
Chế độ hoạt động |
Down, Up, Up/Down |
|
Kiểu hiển thị |
LCD |
|
Số kí tự hiển thị |
6 |
|
Chiều cao kí tự (giá trị đo) |
13.5mm |
|
Chiều cao kí tự (giá trị cài đặt) |
9mm |
|
Điện áp nguồn cấp |
24VAC, 12...24VDC |
|
Số lượng đầu vào |
2 |
|
Loại ngõ vào |
Contact, NPN, PNP |
|
Chức năng ngõ vào |
Count, Key protection, Reset |
|
Số ngõ ra điều khiển |
2 |
|
Kiểu ngõ ra |
Relay output, Transistor output |
|
Ngõ ra điều khiển |
2xNPN, DPST (2NO) |
|
Công suất ngõ ra (tải thuần trở) |
0.1A at 30VDC, 3A at 250VAC, 3A at 30VDC |
|
Thời gian xuất ra tín hiệu |
0.01...99.99s |
|
Tốc độ đếm tối đa |
30Hz, 5kHz, 10kHz |
|
Nguồn mở rộng |
12VDC-100mA |
|
Chức năng mở rộng |
Backlight function |
|
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Flush mounting |
|
Kích thước lỗ cắt |
W68xH68mm |
|
Môi trường hoạt động |
Standards |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C, -25...65°C |
|
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
|
Khối lượng tương đối |
250g |
|
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
|
Chiều cao tổng thể |
72mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
106mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP54 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL |
|
Phụ kiện đi kèm |
DIP switch setting stickers, Terminal cover, Two flush-mounting adapters |
|
Phụ kiện mua rời |
Hard cover: Y92A-72, Soft cover: Y92A-72F1, Terminal cover: Y92A-72T |