Loại |
Advanced |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số kí tự hiển thị |
5 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
11mm |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
-100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...600ºC, -200...850ºC, -50...200ºC, 0...1300ºC, 0...1700ºC, 0...2300ºC, 100...1800ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
B, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC |
Số ngõ ra điều khiển |
1 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Linear current output |
Số ngõ ra phụ |
2 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Truyền thông |
No |
Chức năng |
Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, Other alarm functions, Heater burnout detection, 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self-tuning, Temperature input shift, Run/stop, Protection functions, Control output ON/OFF counter, Extraction of square root, MV change rate limit, PV/SV status display, Logic operations, Automatic cooling coefficient adjustment |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45xH45mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
84mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, IP20, IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing |
Phụ kiện mua rời |
USB-serial conversion cable: E58-CIFQ1, Terminal cover: E53-COV17, Waterproof packing: Y92S-P8, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT3, Adapter: Y92F-45, DIN track mounting adapter: Y92F-52, Front cover: Y92A-48B, Front cover: Y92A-48D, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, Mounting adapter: Y92F-49 |