Loại |
Programmable |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số kí tự hiển thị |
5 |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) |
12.8mm |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control, Standard control |
Phương pháp điều khiển |
2-PID control, ON-OFF control |
Số kênh |
2 |
Dải nhiệt độ |
-100...850ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, 0...1700ºC, 0...2300ºC, 0...600ºC, 100...1800ºC, -150...150ºC |
Số đầu vào cảm biến |
2 |
Loại đầu vào cảm biến |
B, E, J, K, L, N, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC |
Số ngõ ra điều khiển |
1 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Linear current output |
Số ngõ ra phụ |
4 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Số ngõ vào phụ |
4 |
Kiểu ngõ vào phụ |
Contact input |
Đầu vào chiết áp |
0.1...2.5kOhm |
Ngõ vào điều khiển từ xa |
0...10V, 0...20mADC, 0...5V, 1...5V, 4...20mADC |
Ngõ ra chuyển tiếp |
0...20mADC, 4...20mADC |
Truyền thông |
CompoWay/F, RS-485 |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W92xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-10...55°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
25...85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối |
450g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
121.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP00, NEMA 4X, IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Flush mounting bracket, Terminal cover |
Phụ kiện mua rời |
Inspection report: E5AR-K, Terminal cover: E53-COV14, Unit label sheet: Y92S-L1, Rubber packing: Y92S-P4, Mounting adapter: Y92H-9 |