Loại |
Screwdriver controller |
Các thông số có thể điều khiển |
Angle, Auto-reverse, Direction, Speed, Time, Torque |
Số chương trình điều khiển |
8 |
Số đầu vít có thể kết nối |
1 |
Nguồn cấp |
110VAC, 220VAC |
Điện áp đầu ra cho vít |
40VDC |
Điện áp đầu ra định mức |
3A |
Áp suất khí nén |
4.5...6Bar |
Lưu lượng khí |
Not announced |
Hiệu chuẩn mô men xoắn |
-20...20% |
Các thông số hiển thị |
Angle, Error, Power, Screw count, Speed, Torque |
Số cổng vào |
10 |
Số cổng ra |
11 |
Phương thức giao tiếp |
RS232, USB |
Quản lí phần mềm |
Yes |
Ngôn ngữ |
Deutschland, English, French, Korean, Spanish |
Bộ nhớ |
Not announced |
Kiểu báo lỗi |
Error code, Led light |
Chức năng bảo vệ |
Grounding, Over current, Over heat, Over load, Over time |
Chức năng |
Auto reverse, Double hit, Fastening quality control, Screw counter, Shockless cluth, Soft start |
Nhiệt độ làm việc |
Not announced |
Độ ẩm môi trường |
Not announced |
Khối lượng tương đối |
2.1kg |
Chiều rộng tổng |
97mm |
Chiều cao tổng |
128.5mm |
Chiều sâu tổng |
222.4mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Air filter, Air tube, Power cable |
Phụ kiện bán rời |
AC adapter, U-2 Interface box: HD, USB cable |
Sản phẩm tương thích |
Electric screwdriver: HD150, Electric screwdriver: HD150P, Electric screwdriver: HD220, Electric screwdriver: HD220P, Electric screwdriver: HD350, Electric screwdriver: HD350P, Electric screwdriver: HD450, Electric screwdriver: HD450P, Electric scredriver: HDA150, Electric scredriver: HDA220, Electric scredriver: HDA350, Electric scredriver: HDA450 |