Kiểu |
Standard screwdriver |
Loại đầu vặn |
Tamper-Resistant Torx |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Set |
Số chiếc trong 1 bộ |
7 |
Kích thước đầu mũi |
T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Độ rộng/đường kính trục tua vít |
3.2mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
Chiều dài trục tua vít |
100mm, 125mm, 150mm, 3", 4", 5", 6", 75mm |
Chất liệu thân tua vít |
SNCM + V alloy steel |
Lớp phủ thân tua vít |
Chrome Plated with black tip |
Vật liệu tay cầm |
PP+TPR |
Khả năng tháo rời thân tua vít |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Khả năng tháo rời đầu bít |
No |
Số lượng đầu bít |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
No |
Màu sắc tay cầm |
Blue, Grey |
Chất liệu vỏ hộp |
Plastic case |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
0.78kg |
Tiêu chuẩn |
DIN |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Box |