Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Self-priming pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.85kW |
Công suất (HP) |
2.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...50°C |
Ứng dụng |
Water supply also mixed with air, Domestic, Civil |
Tổng cột áp |
62.8...38.7m |
Lưu lượng |
0...6.6m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Cast iron (Motor bracket), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 303 (Shaft), Noryl (impeller) |
Màu sắc |
Blue |
Đặc điểm nổi bật |
Self-priming centrifugal pump for the water supply (also mixed with gas) of small and medium domestic and civil installations, When connected to autoclave tanks it provides an automatic pressurisation system |
Trọng lượng tương đối |
32.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
626mm |
Chiều cao tổng thể |
240mm |
Chiều sâu tổng thể |
220mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |