Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.3kW |
Công suất (HP) |
0.4HP |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...50°C |
Ứng dụng |
Domestic, Civil, Industrial |
Tổng cột áp |
19.3...8.9m |
Lưu lượng |
0...4.2m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Số lượng cánh quạt |
1 |
Kiểu kết nối điện |
Screw terminals |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Motor bracket), Noryl (impeller), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 416 (shaft) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Single-impeller centrifugal pump, extremely quiet, suitable for domestic, civil and industrial applications. The pump guarantees constant pressure at the variation of flow rates |
Trọng lượng tương đối |
8.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
160mm |
Chiều cao tổng thể |
202mm |
Chiều sâu tổng thể |
265mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |