Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Self-priming pump, Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.37kW |
Công suất (HP) |
0.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
45°C Max. |
Ứng dụng |
Residental |
Chiều sâu hút |
8m |
Tổng cột áp |
42...16m |
Lưu lượng |
0...2.7m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
0.6MPa |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Đường kính cánh quạt |
110mm |
Số lượng cánh quạt |
1 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
3000rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), PPO mod.glass fibre reinforced (impeller), AISI 304 (Casing cover), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 303 (Shaft), PPO mod.glass fibre reinforced (ejector), AISI 304 (brackets), PPO mod.glass fibre reinforced (diffuser) |
Màu sắc |
Silver |
Đặc điểm nổi bật |
Self-priming centrifugal pump in AISI 304 steel with Venturi unit suitable for residential applications, Practical and easy to use, Lightweight and easily transportable |
Trọng lượng tương đối |
7.5kg |
Chiều rộng tổng thể |
181mm |
Chiều cao tổng thể |
173mm |
Chiều sâu tổng thể |
359mm |
Phụ kiện mua riêng |
6201 |
Cấp bảo vệ |
IP44 |