Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump, Self-priming pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.5kW |
Công suất (HP) |
2HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...50°C |
Ứng dụng |
Water supply also mixed with air, Household, Liquid transfer, Gardening, Irrigation |
Tổng cột áp |
54.8...26.8m |
Lưu lượng |
0...7.2m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
8bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/2" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 416 (shaft), Cast iron (Motor bracket), Brass (impeller) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Self-priming centrifugal pump for water supply (even if mixed with gas) connected to autoclave tanks, Suitable for domestic installations, liquid transfer and tank emptying; also used for garden irrigation |
Trọng lượng tương đối |
29kg |
Chiều rộng tổng thể |
203mm |
Chiều cao tổng thể |
231.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
538mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |