| HH-BO10.9-M10x40 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô | Có sẵn | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M10x50 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M12x30 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 30mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M12x40 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M12x50 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M12x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M12x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M14x50 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M14x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M14x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M14x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M14x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x40 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x50 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M16x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x40 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x50 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M18x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x40 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x50 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x90 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 90mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M20x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M22x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M22x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M22x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M22x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M22x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M22x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x60 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x70 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x90 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 90mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M24x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M27x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M27x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M27x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M27x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M30x80 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M30x100 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M30x120 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M30x150 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M8x20 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 20mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M8x30 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 30mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M8x25 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 25mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M8x35 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 35mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M8x40 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M10x30 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 30mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra | 
                                    
                                        
                                            | HH-BO10.9-M10x35 | Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 35mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô | Liên hệ | Kiểm tra |