Kiểu ren |
M |
Đường kính thân |
M12 |
Chiều dài thân |
55 mm |
Vật liệu |
304 stainless steel |
Hướng ren |
Clockwise (right-handed) |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
55 mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1.75 mm |
Kiểu mũ vít |
External Hex |
Kiểu đầu vặn |
External Hex |
Kích thước đầu vặn |
19 mm |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Chiều cao đầu |
7.5 mm |
Cấp bền bu lông |
Not announced |
Tiêu chuẩn áp dụng |
DIN |