HH-BO10.9-M8x20
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 20mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x30
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 30mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x25
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 25mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x35
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 35mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M8x40
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M8; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 13mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x30
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 30mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M30x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M30; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 46mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M27x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M27; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 41mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M24x90
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M24; Chiều dài thân: 90mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 36mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M22x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M22; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 32mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x50
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x90
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 90mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M20x40
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M20; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 30mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x120
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 120mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x150
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 150mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x40
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x50
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M18x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M18; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 27mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x100
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 100mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x40
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x50
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M16x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M16; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 24mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x50
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x60
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 60mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x70
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 70mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M14x80
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M14; Chiều dài thân: 80mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 22mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x35
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 35mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x40
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M10x50
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M10; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 17mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x30
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 30mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x40
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 40mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HH-BO10.9-M12x50
|
Thép cacbon; Nhuộm đen; Cỡ ren: M12; Chiều dài thân: 50mm; Ren suốt; Cấp bền: 10.9; Kiểu đầu vặn: Lục giác ngoài; Kích thước đầu vặn: 19mm; Bước ren thô
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|