Loại |
Eye bolts |
Kiểu ren |
M |
Kiểu mắt bu lông |
Curved circle |
Cỡ ren |
M6, M8, M10, M12, M14, M16, M20, M22, M24, M27, M30, M33, M36, M39, M42, M45, M48 |
Chiều dài thân |
40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm |
Vật liệu |
201 stainless steel |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 15mm, 18mm, 20mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm |
Kiểu dáng đầu |
Eye |
Hình dạng đuôi |
Flat end |
Kích thước ngoài mắt bu lông |
D28mm, D36mm, D45mm, D54mm, D63mm, D72mm, D81mm, D90mm, D108mm, D126mm, D144mm, D166mm |
Kích thước trong mắt bu lông |
D16mm, D20mm, D25mm, D30mm, D35mm, D40mm, D45mm, D50mm, D60mm, D70mm, D80mm, D90mm |
Độ dày mắt |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 24mm, 28mm, 32mm, 38mm |
Tải trọng bu lông mắt |
70kg, 140kg, 230kg, 340kg, 520kg, 700kg, 1.2ton, 1.5ton, 1.8ton, 2.7ton, 3.6ton, 4.3ton, 5.1ton, 6.1ton, 7ton, 8ton, 8.6ton |
Chiều rộng tổng thể |
28mm, 36mm, 45mm, 54mm, 63mm, 72mm, 81mm, 90mm, 108mm, 126mm |
Chiều dài tổng thể (Vật hình chữ nhật) |
38.5mm, 51mm, 62.5mm, 75mm, 89.5mm, 101mm, 116.5mm, 128mm, 154mm, 183mm, 212mm, 238mm |
Chiều dày tổng thể |
17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm, 75mm, 85mm, 100mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |