Loại |
Pressure sensors - Digital display type |
Loại áp suất |
Relative pressure |
Loại áp suất đo |
Compound pressure |
Dải áp suất |
-0.1...1Mpa |
Độ chính xác |
±1% FS |
Chịu được áp lực |
4Mpa |
Đơn vị áp suất có thể chuyển đổi |
bar, MPa, psi |
Thích hợp với loại lưu chất |
Gas, Liquid |
Đặc tính của lưu chất |
Non-corrosive |
Nhiệt độ của lưu chất |
-20...100°C |
Nguồn cấp |
10…30VDC |
Loại hiển thị |
7-segment LED |
Hiển thị chữ số |
4 |
Hình dạng cảm biến |
Cylinder |
Loại cổng |
Threaded |
Kiểu ren |
G (PF-Male) |
Kích thước cổng |
3/4" |
Vị trí cổng |
Bottom port |
Vật liệu cổng kết nối |
Stainless steel (SUS304L) |
Vật liệu vỏ |
Polybutylene Terephthalate (PBT), Polyethersulfone (PES), PPSU (Polyphennysulfone), Stainless steel (SUS304L) |
Ngõ ra điều khiển |
4...20mA, PNP open collector |
Giao thức truyền thông |
IO-Link |
Chức năng bảo vệ |
Output reverse connection protection, Output short over current protection circuit, Power supply reverse connection protection |
Chức năng |
Delay setting, External input, Temperature monitoring |
Phương pháp lắp đặt |
Screw mounting |
Phương pháp đấu nối dây |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...80°C |
Độ ẩm môi trường( không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
190g |
Chiều rộng tổng thể |
34mm |
Chiều cao tổng thể |
90.9mm |
Chiều sâu tổng thể |
44.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Compliance sheet, Ferrite core, Index list, O-ring: E8PC-YL-1, O-ring: E8PC-YL-3, Throttle, User manual |
Phụ kiện mua rời |
Adapters: E8PC-YA-A14, Adapters: E8PC-YA-A18, Adapters: E8PC-YA-A38, Adapters: E8PC-YA-B14N, Adapters: E8PC-YA-C14, Adapters: E8PC-YA-C18, Cables: XS5F-D421-D80-F, Cables: XS5F-D421-G80-F, Cables: XS5F-D422-D80-F, Cables: XS5F-D422-G80-F, Cables: XS5W-D421-D81-F, Cables: XS5W-D421-G81-F, Cables: XS5W-D422-D81-F, Cables: XS5W-D422-G81-F, O-ring: E8PC-YL-1, O-ring: E8PC-YL-3 |