Loại |
Capacitive |
Khoảng cách phát hiện |
1...8mm, 1...6mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded, Shielded |
Đối tượng phát hiện |
Adhesive container, Bottle cap, Toner fill level, Liquid, Granulated, Solid materials |
Tần số đáp ứng |
100Hz |
Ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NO |
Điều chỉnh độ nhạy |
Yes |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Short-circuit protection, Power-up pulse protection |
Đặc điểm |
Non-contact level measurement, even through container or tank walls, which eliminates drilling holes and thus reduces installation time, Durable housing withstands harsh industrial applications, reducing maintenance costs, Simple and safe detection alternative to photoelectric and inductive sensors in applications such as detecting product in a sealed box, container or tank |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...75°C |
Chiều rộng thân |
16mm |
Chiều cao thân |
39.5mm |
Chiều sâu thân |
12mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, UK, CA |
Phụ kiện đi kèm |
Screwdriver for potentiometer adjustment (1pcs) |