| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Pipe-mounting liquid level photomicrosensor  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp phát hiện  | 
                                                
                                                 Through-beam (Full set)  | 
                                            
| 
                                                 Đối tượng phát hiện  | 
                                                
                                                 Liquid in a pipe  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn sáng  | 
                                                
                                                 Infrared  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 12...24VDC  | 
                                            
| 
                                                 Đường kính ống dẫn áp dụng  | 
                                                
                                                 6...13mm  | 
                                            
| 
                                                 Độ dày ống dẫn áp dụng  | 
                                                
                                                 1mm  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu ống dẫn áp dụng  | 
                                                
                                                 FEP or any other material as transparent as FEP  | 
                                            
| 
                                                 Cài đặt độ nhạy  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Loại đầu ra  | 
                                                
                                                 PNP  | 
                                            
| 
                                                 Chế độ hoạt động  | 
                                                
                                                 Dark ON, Light ON  | 
                                            
| 
                                                 Thời gian đáp ứng  | 
                                                
                                                 2ms  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hiển thị  | 
                                                
                                                 LED indicator  | 
                                            
| 
                                                 Mạch bảo vệ  | 
                                                
                                                 Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng  | 
                                                
                                                 Light-ON/Dark-ON selectable, Key lock  | 
                                            
| 
                                                 Truyền thông  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu vỏ  | 
                                                
                                                 Plastic  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp lắp đặt  | 
                                                
                                                 Bracket mounting  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp kết nối  | 
                                                
                                                 Pre-wired  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài cáp  | 
                                                
                                                 1m  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường ánh sáng  | 
                                                
                                                 Incandescent lamp: 3,000 lx max  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Standard  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 10...55°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 35...85%  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 13g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 23mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 14mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 13mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP64  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CE, EAC  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 Anti-slip tube, Binding band  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 Bracket: BK-BL13-P  |