Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Khoảng cách phát hiện |
1m |
Đối tượng phát hiện |
Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D10xT1xL30mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Zinc die casting |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
190g |
Chiều rộng tổng thể |
23mm |
Chiều cao tổng thể |
20.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
66.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Reflectors, Bracket, Sensitivity adjuster |
Phụ kiện mua rời |
Adjustment screwdriver: E39-G1, Bracket: E39-L2, Bracket: E39-L6, Reflectors: E39-R1 |