Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
L micro type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
5 mm |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
0.8 x 1.8 mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
5...24 VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
5 mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
6.6 mm |
Số trục quang |
1 |
Thời gian đáp ứng |
20 µs |
Tần số đóng/mở |
2 kHz |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON simultaneous 2 output |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
1 m |
Môi trường ánh sáng |
Fluorescent lamp: 1,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% RH |
Khối lượng tương đối |
50 g |
Chiều rộng |
13.4 mm |
Chiều cao |
12 mm |
Chiều sâu |
12 mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |