Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
U shape type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
30mm |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D4mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
30mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
45.2mm |
Số trục quang |
1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Output reverse polarity protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...65°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
90g |
Chiều rộng tổng thể |
52mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
20.2mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |