Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Narrow-beam |
Khoảng cách phát hiện |
0.01...1.5mm |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D40mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
0.7ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 4,000 lx max., Sunlight: 20,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
25g |
Chiều rộng tổng thể |
12mm |
Chiều cao tổng thể |
43.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
28.6mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: BEF-W170, Reflector: V-61 |
Phụ kiện mua rời |
Cable: JCN-10L, Cable: JCN-10S, Cable: JCN-5L, Cable: JCN-5S, Cable: JCN-L, Cable: JCN-S, Protective mounting bracket: LK-S01, Protective mounting bracket: LK-S02, Reflector: P45A, Reflector: V42, Reflector: V-61 |