Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Khoảng cách phát hiện |
0.1 ...3 m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D60 mm |
Nguồn sáng (bước sóng) |
Infrared |
Nguồn cấp |
100...240 VAC, 100...240 VDC, 24 VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
Relay |
Chế độ hoạt động |
Dark ON |
Thời gian đáp ứng |
25 ms |
Truyền thông |
Unavailable |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Loại kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2 m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85 %RH |
Khối lượng tương đối |
120 g |
Chiều rộng |
16 mm |
Chiều cao |
60 mm |
Chiều sâu |
60 mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Phụ kiện đi kèm |
Reflectors: HY-M5, Bracket, Bolts, Nuts |
Phụ kiện mua rời |
No |