Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Standard |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
300mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
2mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON simultaneous 2 output |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
ABS (Acrylonitril Butadiene Styrene) |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
0.5m, 2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
76g |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Sems screws with spring washers and flat washers: Six M2.6 × 12, Slits: One sheet with 16 total slits (0.5 × 3 mm, 1 × 3 mm, 3 × 0.5 mm, 3 × 1 mm; four each) included |