Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
Khoảng cách phát hiện |
80...500mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D75mm, D15xT1.1xL50mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
5m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
Chiều cao tổng thể |
33.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Giá đỡ (Bán riêng) |
E39-L104, E39-L142, E39-L144, E39-L15, E39-L150, E39-L153, E39-L43, E39-L44, E39-L98 |