Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter |
Khoảng cách phát hiện |
0.1...3 m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D75 mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
10...30 VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
0.5 ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Nickel-brass |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting, Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance, Oil resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...85 %RH |
Khối lượng tương đối |
20 g |
Đường kính tổng |
18 mm |
Chiều dài (trừ phần cáp) |
60.9 mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP69K |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Nuts |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L182, Bracket: E39-L183, Cable: XS2F-M12PVC4A2M, Cable: XS2F-M12PVC4A5M, Cable: XS2F-M12PVC4S2M, Cable: XS2F-M12PVC4S5M, Reflectors: E39-R1S |