Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Receiver) |
Khoảng cách phát hiện |
10m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D12mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
Chiều cao tổng thể |
43.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
XS3F-M421-402-A, XS3F-M421-402-L, XS3F-M421-402-R, XS3F-M421-405-A, XS3F-M421-405-L, XS3F-M421-405-R, XS3F-M422-402-A, XS3F-M422-402-L, XS3F-M422-402-R, XS3F-M422-405-A, XS3F-M422-405-L, XS3F-M422-405-R |
Giá đỡ (Bán riêng) |
E39-L104, E39-L142, E39-L144, E39-L15, E39-L150, E39-L153, E39-L43, E39-L44, E39-L98 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
E39-S65A, E39-S65B, E39-S65C, E39-S65D, E39-S65E, E39-S65F |